Nghĩa Của Từ : Eight | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: eight Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
eight | * tính từ - tám =to be eight+ lên tám (tuổi) * danh từ - số tám - hình con số tám - (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo) !to have one over the eight - (từ lóng) khá say |
English | Vietnamese |
eight | bàn tám ; bát ; bãi ; chạy ; có tám ; khoảng ; là tám ; lại tám ; m ; mới được tám ; ngồi tám ; số tám ; ta ; ta ́ m ; thể ; thứ tám ; tiền ; tám cái ; tám dĩa ; tám giờ hen ; tám giờ ; tám người ; tám năm ; tám thí ; tám tiếng ; tám tuổi ; tám ; tụ ; vòng tám ; đó ; được tám ; đến tám ; để ; đủ ; ́ m ; |
eight | bàn tám ; bát ; bãi ; ca ; có tám ; khoảng ; là tám ; lại tám ; m ; mới được tám ; ngồi tám ; số tám ; ta ́ m ; thể ; thứ tám ; tám cái ; tám dĩa ; tám giờ hen ; tám giờ ; tám người ; tám năm ; tám thí ; tám tiếng ; tám tuổi ; tám ; vòng tám ; đó ; được tám ; đến tám ; đủ ; ́ m ; |
English | English |
eight; 8; eighter; eighter from decatur; octad; octet; octonary; ogdoad; viii | the cardinal number that is the sum of seven and one |
eight; ashcan school | a group of United States painters founded in 1907 and noted for their realistic depictions of sordid aspects of city life |
eight; eight-spot | one of four playing cards in a deck with eight pips on the face |
eight; 8; viii | being one more than seven |
English | Vietnamese |
eight | * tính từ - tám =to be eight+ lên tám (tuổi) * danh từ - số tám - hình con số tám - (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo) !to have one over the eight - (từ lóng) khá say |
eight | bàn tám ; bát ; bãi ; chạy ; có tám ; khoảng ; là tám ; lại tám ; m ; mới được tám ; ngồi tám ; số tám ; ta ; ta ́ m ; thể ; thứ tám ; tiền ; tám cái ; tám dĩa ; tám giờ hen ; tám giờ ; tám người ; tám năm ; tám thí ; tám tiếng ; tám tuổi ; tám ; tụ ; vòng tám ; đó ; được tám ; đến tám ; để ; đủ ; ́ m ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Eight Dịch Tiếng Việt
-
Eight Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
EIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Eight" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Eight | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Eight Là Gì
-
HE'S EIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
EIGHT OTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Thirty Eight: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Eight - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'eight' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Eight Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Eight Là Gì, Nghĩa Của Từ Eight | Từ điển Anh - Việt
-
Eight - Wiktionary Tiếng Việt
-
Số Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam