Eighteen - Từ điển Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra từ
- Từ điển
- Nghĩa của từ eighteen
- Nghĩa thông dụng
- Tính từ
- Danh từ
- Nghĩa chuyên nghành
- Toán - Tin
eighteen
/"ei"ti:/ Tính từ- mười tám
to be eighteen:
mười tám tuổi
- số mười tám
- mười tám
-
Toán - Tin
Từ khóa » Eighteen Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Eighteen Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eighteenth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eighteen Là Gì, Nghĩa Của Từ Eighteen | Từ điển Anh - Việt
-
Eighteen Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Eighteen - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "eighteen" - Là Gì?
-
Eighteen Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eighteen
-
Từ: Eighteen
-
Eighteen Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Eighteen Là Gì
-
Eighteen - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Eighteen Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Eighteen - Wiktionary Tiếng Việt