Từ điển Anh Việt "eighteen" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"eighteen" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
eighteen
eighteen /'ei'ti:/- tính từ
- mười tám
- to be eighteen: mười tám tuổi
- mười tám
- danh từ
- số mười tám
Lĩnh vực: toán & tin |
mười tám |
Xem thêm: 18, XVIII, 18, xviii
Tra câu | Đọc báo tiếng Anheighteen
Từ điển WordNet
- the cardinal number that is the sum of seventeen and one; 18, XVIII
n.
- being one more than seventeen; 18, xviii
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
eighteenssyn.: 18 XVIII xviiiTừ khóa » Eighteen Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Eighteen Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eighteenth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eighteen Là Gì, Nghĩa Của Từ Eighteen | Từ điển Anh - Việt
-
Eighteen Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Eighteen - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Eighteen Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eighteen
-
Từ: Eighteen
-
Eighteen Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Eighteen Là Gì
-
Eighteen - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Eighteen Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Eighteen - Wiktionary Tiếng Việt
-
Eighteen - Từ điển Anh Việt