Eighteen

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. eighteen
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
eighteen Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eighteen Phát âm : /'ei'ti:/

+ tính từ

  • mười tám
    • to be eighteen mười tám tuổi

+ danh từ

  • số mười tám
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  18 xviii XVIII
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eighteen"
  • Những từ có chứa "eighteen" eighteen eighteenth
Lượt xem: 303 Từ vừa tra + eighteen : mười támto be eighteen mười tám tuổi

Từ khóa » Eighteen Nghĩa Là Gì