Electron Affinity Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ electron affinity tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | electron affinity (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ electron affinityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
electron affinity tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ electron affinity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ electron affinity tiếng Anh nghĩa là gì.
electron affinity- (Tech) ái lực điện tử
Thuật ngữ liên quan tới electron affinity
- bend tiếng Anh là gì?
- vainest tiếng Anh là gì?
- cockily tiếng Anh là gì?
- vocab tiếng Anh là gì?
- throatily tiếng Anh là gì?
- fustiness tiếng Anh là gì?
- daube tiếng Anh là gì?
- font element tiếng Anh là gì?
- dizzier tiếng Anh là gì?
- insolvability tiếng Anh là gì?
- personating tiếng Anh là gì?
- mail-carrier tiếng Anh là gì?
- solan-goose tiếng Anh là gì?
- cordially tiếng Anh là gì?
- memorizable tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của electron affinity trong tiếng Anh
electron affinity có nghĩa là: electron affinity- (Tech) ái lực điện tử
Đây là cách dùng electron affinity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ electron affinity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
electron affinity- (Tech) ái lực điện tử
Từ khóa » Electron Affinity Nghĩa Là Gì
-
Ái Lực điện Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Electron Affinity Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Electron Affinity Là Gì
-
ái Lực điện Tử (Hóa Học) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Electron Affinity Nghĩa Là Gì?
-
Electron Affinity/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Electron Affinity - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Electron Affinity
-
Năng Lượng Ion Hoá, Ái Lực Electron Là Gì ? Electron Affinity Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "electron Affinity" - Là Gì?
-
Electron Affinity Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Electron Affinity Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Electron Affinity
-
EA định Nghĩa: Ái Lực điện Tử - Electron Affinity - Abbreviation Finder
electron affinity (phát âm có thể chưa chuẩn)