Từ điển Anh Việt "electron Affinity" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"electron affinity" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

electron affinity

electron affinity
  • (Tech) ái lực điện tử
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
ái lực điện tử
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
ái lực electron
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Electron Affinity Nghĩa Là Gì