ELEVATOR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
elevator
Các từ thường được sử dụng cùng với elevator.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
elevator operatorShe then took on odd jobs, such as truck driver, dental receptionist, and even elevator operator, after 1949. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. elevator shaftIs someone going to fall down an elevator shaft? Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. freight elevatorThe backstage features comfort rooms as well as access to the building's freight elevator. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với elevatorTừ khóa » định Nghĩa Từ Elevator
-
Elevator | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Elevator - Từ điển Anh - Việt
-
ELEVATOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Elevator Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Elevator - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Elevator, Từ Elevator Là Gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva ...
-
Đồng Nghĩa Của Elevator - Từ đồng Nghĩa
-
Elevator - Từ điển Số
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Elevator" - HiNative
-
Elevator Pitch Là Gì? Đặc điểm Và Tìm Hiểu Về Elevator Pitch
-
Elevator - Từ điển Số
-
Elevator - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Elevator Pitch Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Elevator Pitch Trong Câu Tiếng ...