Nghĩa Của Từ Elevator - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈeləveɪtə(r)/
Thông dụng
Danh từ
Máy nâng, máy trục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy
(giải phẫu) cơ nâng
(hàng không) bánh lái độ cao
Chuyên ngành
Xây dựng
bốc xếp [máy bốc xếp]
Cơ - Điện tử
Máy nâng, thang máy
Hóa học & vật liệu
bộ nâng
polish rod elevator bộ nâng cần khoan (ở giếng bơm dầu) rat hole elevator bộ nâng (cần) để dựng cần slip-type elevator bộ nâng kiểu trượt (ngoạm bằng răng) tubing elevator bộ nâng ống khai thácY học
dụng cụ n âng xương
dụng cụ nạy răng
Kỹ thuật chung
bàn nâng
chain elevator bàn nâng kiểu xíchbăng nâng
chain elevator băng nâng kiểu xích horizontal elevator băng nâng ngang ore elevator băng nâng quặngđòn bấy
máy nâng
acid elevator máy nâng chuyển axit baggage elevator máy nâng hành lý band elevator máy nâng kiểu băng (chuyền) band elevator máy nâng kiểu băng chuyền belt elevator máy nâng kiểu băng belt elevator máy nâng kiểu băng truyền block ice elevator máy nâng (nước) đá khối block ice elevator máy nâng nước đá khối boat elevator máy nâng xuồng bucket elevator máy nâng kiểu gàu bucket elevator máy nâng kiểu gầu bucket type elevator máy nâng kiểu gàu bucket-scraper elevator máy nâng kiểu gàu cào cement elevator máy nâng xi măng chain elevator máy nâng kiểu xích chain-and-bucket elevator máy nâng kiểu gàu xích chain-and-bucket elevator máy nâng kiểu xích construction elevator máy nâng xây dựng continuous bucket elevator máy nâng kiểu gàu liên tục electric elevator máy nâng dùng điện elevator bucket gàu máy nâng endless band elevator máy nâng kiểu băng endless band elevator máy nâng kiểu băng vô tận feed bucket elevator máy nâng tiếp liệu kiểu gàu freight elevator máy nâng hàng freight elevator máy nâng tải grain elevator máy nâng hạt (ngũ cốc) hydraulic elevator máy nâng kiểu thủy lực hydraulic elevator máy nâng thủy lực inclined bucket elevator máy nâng nghiêng kiểu gàu luggage elevator máy nâng hành lý materials elevator máy nâng vật liệu multicab (in) elevator máy nâng nhiều cabin multicage elevator máy nâng nhiều lồng multicage elevator máy nâng nhiều ngăn pneumatic elevator máy nâng dùng khí nén pneumatic elevator máy nâng khí nén rod elevator máy nâng kiểu thanh trượt scoop wheel elevator máy nâng kiểu guồng cánh gáo scraper elevator máy nâng kiểu cào screw elevator máy nâng kiểu vít screw elevator máy nâng kiểu vít xoắn side door elevator máy nâng có cửa bên sucker rod elevator máy nâng ống bơm tilt bucket elevator máy nâng gàu nghiêng vertical bucket elevator máy nâng đứng kiểu gàumáy nâng chuyển
acid elevator máy nâng chuyển axitmáy trục
apron elevator máy trục kiểu bàn baggage elevator máy trục hàng construction elevator máy trục thi công freight elevator máy trục hàng hoop elevator máy trục đaipalăng tời
Kinh tế
gầu tải
thang máy
elevator liability insurance bảo hiểm trách nhiệm thang máyvựa thóc lúa
Địa chất
máy nâng, băng nâng, gầu nâng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
conveyor , dumbwaiter , escalator , hoist , cage , lift , silo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Elevator »Từ điển: Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Phan Cao, thanhson, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Nothingtolose, ~~~Nguyễn Minh~~~ Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » định Nghĩa Từ Elevator
-
ELEVATOR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Elevator | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ELEVATOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Elevator Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Elevator - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Elevator, Từ Elevator Là Gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva ...
-
Đồng Nghĩa Của Elevator - Từ đồng Nghĩa
-
Elevator - Từ điển Số
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Elevator" - HiNative
-
Elevator Pitch Là Gì? Đặc điểm Và Tìm Hiểu Về Elevator Pitch
-
Elevator - Từ điển Số
-
Elevator - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Elevator Pitch Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Elevator Pitch Trong Câu Tiếng ...