Elf (số nhiều trong tiếng Anh: elves) hay tinh linh, là một loài sinh vật siêu nhiên có hình dáng như con người trong thần thoại và văn hóa dân gian của ...
Xem chi tiết »
elf số nhiều elves /ˈɛɫf/. Yêu tinh. Kẻ tinh nghịch. Người lùn, người bé tí hon. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
Bản dịch của elf trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: tiên, kẻ tinh nghịch, người bé tí hon. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh elf có ben tìm thấy ít nhất 127 ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'elf' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · nghĩa của từ elf trong tiếng việt. Trong trái đất trả tưởng của các tác phẩm văn uống học, cổ tích, phlặng và đoạn phim game tất cả sống thọ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'elf' trong tiếng Việt. elf là gì? ... elf. elf /elf/. danh từ, số nhiều elves. yêu tinh. kẻ tinh nghịch.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ elf - elf là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ số nhiều elves 1. yêu tinh 2. kẻ tinh nghịch 3. người lùn, người bé tí hon ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2022 · Trong thế giới giả tưởng của các tác phẩm văn học, cổ tích, phim và video game có tồn tại vô số những chủng tộc thần bí, được tạo nên từ trí ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng An elf trong một câu và bản dịch của họ · Miyabi-senpai slid her sights toward Koyuki who was an elf like her. · [...].
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'elf' trong từ điển Từ điển Anh - Việt. ... 3000 từ tiếng Anh thông dụng · Dịch song ngữ · Phân tích ngữ pháp. Thư viện tài liệu.
Xem chi tiết »
Elf (số nhiều trong tiếng Anh: elves) là một loài sinh vật siêu nhiên có hình dáng như con người trong thần thoại và văn hóa dân gian của nhóm sắc tộc German.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Bản dịch của elf. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). (童話中長著尖耳朵的)小精靈,小妖精, 英語為國際通用語(English as a lingua franca的 ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · elfo, -a, forma abreviada de “English as a lingua franca”: inglês como lingua franca… Xem thêm. trong tiếng Việt. yêu quái… Xem thêm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Elf Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề elf tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu