"elip" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elip Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"elip" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

elip

ellipse
  • đi theo một đường elip: describe an ellipse
  • elip ảo: imaginary ellipse
  • elip biến dạng: ellipse of strain
  • elip chuyển giao: transfer ellipse
  • elip cubic: cubical ellipse
  • elip điểm: null ellipse
  • elip không: null ellipse
  • elip quán tính: ellipse of inertia
  • elip sai số: ellipse of errors
  • elip thắt của một hipebolit một tầng: minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
  • elip thắt của một hiperboloit một tầng: minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
  • elip thị sai: parallactic ellipse
  • elip tiêu: focal ellipse
  • elip trắc địa: geodesic ellipse
  • elip ứng suất: ellipse of stress
  • elip ứng xuất: stress ellipse
  • góc tâm sai của elip: excentric angle of an ellipse
  • vạch một đường elip: describe an ellipse
  • vòng tâm sai của elip: eccentric circles of an ellipse
  • vòng tròn lệch tâm của elip: eccentric circles of an ellipse
  • elliptic
  • bộ lọc phân cực elip: elliptic filter
  • đột biến dạng rốn elip: elliptic umbilical catastrophe
  • đường cong đáp ứng hình elip: elliptic response curve
  • hàm elip: elliptic function
  • lò xo elip: elliptic spring
  • lò xo elip ba phần tư: three-quarter elliptic soring
  • mật hóa elip nhanh: Fast Elliptic Encryption (FEE)
  • mâm cặp (chi tiết) elip: elliptic chuck
  • mâm cặp tiện elip: elliptic chuck
  • quỹ đạo elip: elliptic orbit
  • tai biến dạng rốn elip: elliptic umbilical catastrophe
  • vòm elip: elliptic (al) vault
  • vòm elip: elliptic arch
  • vòm elip cao: elliptic raised vault
  • elliptical
  • bánh răng elip: elliptical gear
  • chùm tia elip: elliptical beam
  • compa elip: elliptical compasses
  • cuốn elip: elliptical arch
  • cuốn hình elip: elliptical arch
  • cupôn elip: elliptical dome
  • đuôi elip: elliptical stern
  • gương elip: elliptical mirror
  • hệ thống elip: elliptical system
  • hệ thống elip theo dõi: elliptical system
  • lò xo elip: elliptical soring
  • phân cực elip: elliptical polarization
  • quỹ đạo elip: elliptical orbit
  • quỹ đạo elip cao: highly elliptical orbit
  • quỹ đạo elip của vệ tinh: elliptical orbit (of a satellite)
  • quỹ đạo elip nghiêng đồng bộ: inclined elliptical synchronous
  • sự cực hướng elip: elliptical polarization
  • sự phân cực elip: elliptical polarization
  • thước elip: elliptical compasses
  • tiết diện ngang elip: elliptical cross-section
  • vỏ elip: elliptical shell
  • vòm elip: elliptical arch
  • bộ lọc giả elip (vô tuyến vũ trụ)
    pseudoelliptic filter
    bộ phản xạ hình elip
    ellipsoidal reflector
    compa elip
    ellipsograph
    compa elip
    trammel
    compa vẽ elip
    egg callipers
    compa vẽ elip
    ellipsograph
    compa vẽ elip
    trammel
    cực hướng elip
    ecliptic pole
    đáy nửa elip
    semielliptical bottom
    elip bộ phận
    partial ellipsis
    elip kế
    ellipsometer
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    elip

    (A. ellipse), quỹ tích các điểm trên mặt phẳng có tổng các khoảng cách tới hai điểm cho trước F1 và F2 bằng một giá trị không đổi 2a (F1 F2 < 2a).="" các="" điểm="">1 và F2 gọi là tiêu điểm; khoảng cách giữa chúng gọi là tiêu cự, kí hiệu là 2c. Đại lượng 2a gọi là độ dài của trục lớn, số gọi là tâm sai của E.

    Trong toạ độ Đêcac vuông góc, phương trình chính tắc của E có dạng

     

    trong đó b2 = a2 - c2. Đại lượng 2b là độ dài của trục bé của E. E là một đường cong bậc hai, có một tâm và hai trục đối xứng.

    Elip

    Từ khóa » Hình Elip Tiếng Anh