Ellipses Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ ellipses tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ellipses tiếng Anh ellipses (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ellipses

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ellipses tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ellipses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ellipses tiếng Anh nghĩa là gì.

ellipses /i'lipsis/* danh từ, số nhiều ellipsis- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dượcellipse /i'lips/* danh từ- (toán học) Elip- (như) ellipsisellipse- (Tech) hình bầu dục, elipellipse- elip- cubical e. elip cubic- forcal e. elip tiêu- geodesic e. elip trắc địa- imaginary e. elip ảo- minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một hipeboloit- một tầng- null e. elip điểm, elip khôngellipsis /i'lipsis/* danh từ, số nhiều ellipsis- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược

Thuật ngữ liên quan tới ellipses

  • mausoleums tiếng Anh là gì?
  • kinging tiếng Anh là gì?
  • zoomorphism tiếng Anh là gì?
  • mustachios tiếng Anh là gì?
  • pundit tiếng Anh là gì?
  • aliases tiếng Anh là gì?
  • Gross domestic product (GDP) tiếng Anh là gì?
  • parersis tiếng Anh là gì?
  • impious tiếng Anh là gì?
  • heliophyte tiếng Anh là gì?
  • pile tiếng Anh là gì?
  • translative tiếng Anh là gì?
  • mussiness tiếng Anh là gì?
  • aeroport tiếng Anh là gì?
  • gunstick tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ellipses trong tiếng Anh

ellipses có nghĩa là: ellipses /i'lipsis/* danh từ, số nhiều ellipsis- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dượcellipse /i'lips/* danh từ- (toán học) Elip- (như) ellipsisellipse- (Tech) hình bầu dục, elipellipse- elip- cubical e. elip cubic- forcal e. elip tiêu- geodesic e. elip trắc địa- imaginary e. elip ảo- minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một hipeboloit- một tầng- null e. elip điểm, elip khôngellipsis /i'lipsis/* danh từ, số nhiều ellipsis- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược

Đây là cách dùng ellipses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ellipses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

ellipses /i'lipsis/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều ellipsis- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dượcellipse /i'lips/* danh từ- (toán học) Elip- (như) ellipsisellipse- (Tech) hình bầu dục tiếng Anh là gì? elipellipse- elip- cubical e. elip cubic- forcal e. elip tiêu- geodesic e. elip trắc địa- imaginary e. elip ảo- minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một hipeboloit- một tầng- null e. elip điểm tiếng Anh là gì? elip khôngellipsis /i'lipsis/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều ellipsis- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược

Từ khóa » Hình Elip Tiếng Anh