"elixir" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elixir Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"elixir" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm elixir
elixir /i'liksə/- danh từ
- thuốc luyện đan
- thuốc tiên
- elixir of life: thuốc trường sinh bất lão
- (dược học) cồn ngọt
Xem thêm: philosopher's stone, philosophers' stone
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh elixir
Từ điển WordNet
- a sweet flavored liquid (usually containing a small amount of alcohol) used in compounding medicines to be taken by mouth in order to mask an unpleasant taste
- a hypothetical substance that the alchemists believed to be capable of changing base metals into gold; philosopher's stone, philosophers' stone
- a substance believed to cure all ills
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
elixirssyn.: philosopher's stone philosophers' stoneTừ khóa » Elixir Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elixir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Elixir Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elixir/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
• Elixir, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Elixir | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ELIXIR Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ELIXIR In English Translation - Tr-ex
-
Elixir Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Elixir, Từ Elixir Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'elixir' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Giới Thiệu Về Elixir - Viblo
-
Elixir Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Định Nghĩa Elixir Là Gì?
-
Ellipsis Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất