Ý Nghĩa Của Elixir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- bactericidal
- biopharmaceutical
- blister pack
- bolus
- botanical
- Caplet
- capsule
- dosage
- knockout drops
- multivitamin
- nebulize
- non-prescription
- non-steroidal
- orphan drug
- patent medicine
- phial
- pillbox
- prescription drug
- syrup
- topical
Các ví dụ của elixir
elixir The growth of scientific knowledge raises new visions of a modern elixir of life, and the culture of science may give them misplaced concreteness. Từ Cambridge English Corpus Should we encourage unproven therapies as elixirs of hope? Từ Cambridge English Corpus Here, alongside the elixir of ozone and holiday remembrances, there exists an enticing picture of crime-free boulevards and peer-group sociability. Từ Cambridge English Corpus This was true in many cases, leading individual physicians to refuse to reveal the names of their patients to whom they had prescribed the elixir. Từ Cambridge English Corpus Before the "elixir" was put on the market, it was tested by the firm for flavor but not for its effect on human life. Từ Cambridge English Corpus Had the product been called a solution, rather than an elixir, no charge of violating the law could have been brought. Từ Cambridge English Corpus The prescription and consumption of elixir sulfanilamide was probably dependent upon local referral networks and the idiosyncratic practices of individual physicians. Từ Cambridge English Corpus They implicate magic, alchemy and various forms of nonscientific knowledge in the production of sources of eternal youth, and identify a public susceptibility to such elixirs. Từ Cambridge English Corpus Or is doubt really faith's elixir? Từ Cambridge English Corpus The rural measure in particular is one that we hope will help to characterize some of the information networks that may have influenced prescription and consumption of elixir sulfanilamide. Từ Cambridge English Corpus With little fiscal coordination and no treasury, membership of the euro is by no means an elixir for good economic health. Từ Europarl Parallel Corpus - English Science is somehow to be the elixir of competitiveness. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Do they not believe in the new elixir? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is a wondrous elixir called efficiency savings. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 And of course advertising is the elixir of life for the food sector in this overcrowded food market. Từ Europarl Parallel Corpus - English Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của elixir là gì?Bản dịch của elixir
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (通常爲液體的)萬靈藥,靈丹妙藥,長生不老藥… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (通常为液体的)万灵药,灵丹妙药,长生不老药… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha elixir… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha elixir… Xem thêm trong tiếng Việt thuốc tiên, thuật giả kim… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian élixir… Xem thêm iksir… Xem thêm elixer… Xem thêm elixír… Xem thêm eliksir, mirakelmedicin… Xem thêm ramuan gaib, obat mujarab… Xem thêm ยาอายุวัฒนะ… Xem thêm eliksir… Xem thêm elixir… Xem thêm ramuan ajaib… Xem thêm das Elixier… Xem thêm eliksir… Xem thêm еліксир життя… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
elision elite elitism elitist elixir Elizabethan elk ell ellagic acid {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add elixir to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm elixir vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Elixir Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Elixir Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elixir/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
• Elixir, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Elixir | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"elixir" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elixir Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
ELIXIR Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ELIXIR In English Translation - Tr-ex
-
Elixir Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Elixir, Từ Elixir Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'elixir' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Giới Thiệu Về Elixir - Viblo
-
Elixir Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Định Nghĩa Elixir Là Gì?
-
Ellipsis Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất