• Elixir, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "elixir" thành Tiếng Việt
thuốc tiên, cồn ngọt, thuốc luyện đan là các bản dịch hàng đầu của "elixir" thành Tiếng Việt.
elixir noun ngữ pháp(alchemy) A liquid which converts lead to gold. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm elixirTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thuốc tiên
Zhong Kui, this is no magic elixir
Chung Quỳ, đây không phải là thuốc tiên.
GlosbeMT_RnD -
cồn ngọt
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
thuốc luyện đan
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
thuật giả kim
nounIt's the ancient elixir of life, the basis of alchemy.
Đó là phương thuốc kéo dài sự sống cơ sở của thuật giả kim.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " elixir " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "elixir" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Elixir Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elixir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Elixir Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elixir/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elixir | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"elixir" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elixir Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
ELIXIR Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ELIXIR In English Translation - Tr-ex
-
Elixir Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Elixir, Từ Elixir Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'elixir' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Giới Thiệu Về Elixir - Viblo
-
Elixir Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Định Nghĩa Elixir Là Gì?
-
Ellipsis Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất