êm ả Là Gì, êm ả Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Thêm Định Nghĩa Đăng nhập bằng facebook
- Main Menu
Trang chủ . Bảng Chữ Cái . E . êm ả
21-01-2016 GMT+7 êm ả là gì? định nghĩa:êm ả là gì?, êm ả được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy êm ả có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI-
yên tĩnh, không có sự xao động, gây cảm giác dễ chịu (thường nói về cảnh thiên nhiên) trưa hè êm ả dòng sông êm ả trôi trong lòng thốt nhiên êm ả hẳn lại Đồng nghĩa: êm đềm, yên ả
Comments are closed.
Nhận Thẻ Cào Đăng ký thành viên Xem tất cả chuyên mục E By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục E có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho êm ả cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn! Liên Quan - elip
- ê hề
- ễnh bụng
- ete
- ềnh ễnh
Thành Viên Tích Cực
- kiemthecao: đạt được 1195 cúp .
- thuongdam27: đạt được 1000 cúp .
- thaiphong-py: đạt được 895 cúp .
- misayuusaki: đạt được 500 cúp .
- hungbimat003: đạt được 450 cúp .
Từ khóa » êm ả Là Từ Gì
-
êm ả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Êm ả - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "êm ả" - Là Gì?
-
êm ả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
êm ả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'êm ả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'êm ả' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật
-
Từ êm ả Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ÊM Ả - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
êm ả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phân Biệt Từ Láy - Từ Ghép: Một Số Trường Hợp Cần Lưu ý
-
đặt 1 Câu Có Từ Trái Nghĩa Với Từ êm ả Câu Hỏi 960993
-
êm ả Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh