EM ĐÃ LÀM XONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM ĐÃ LÀM XONG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em đã làmi didi have donei madewhat did you doi doxongfinishcompletedoendfinished

Ví dụ về việc sử dụng Em đã làm xong trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em đã làm xong rồi.I have finished.Cảm ơn bác nhiều, em đã làm xong.Thank you very much, I'm done.Em đã làm xong và muốn ra về.I'm just finished, and I would like to leave.Chuyện anh nhờ em đã làm xong rồi!What you bid me do, is done already!Em đã làm xong các phần phỏng vấn chưa?Did you get the last of the interviews?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từxong việc xong trung học xong đại học xong cuốn sách xong nó cậu xongcông việc xongHơnSử dụng với trạng từchưa xongxong rồi xong chưa sắp xongSử dụng với động từhoàn thành xongđiều trị xongxây dựng xongkiểm tra xongthanh toán xongcầu nguyện xongnói chuyện xongHơnCảm ơn bác nhiều, em đã làm xong.Thank you very much, it's done.Và đôi môi em đã làm xong vai trò của nó.And your lips have done their part.Và em có thể chết khi em đã làm xong.And I can die when I'm done.Em đã làm xong việc của mình, anh muốn em rời khỏi Úc.You have done your job. I want you out of Australia.Tôi vẫn mỉm cười: vâng em đã làm xong!…!Then you SMILE… you are done!Rồi quay lại nói với anh là em đã làm xong.”.And come back and say it is done.”.Chồng tôi hét lên một vài lần,“ Em đã làm xong chưa?”.They called me a couple of times and said,“Are you done yet?”.Anri- sama, em đã làm trà xong rồi ạ.”.Anri-sama, I have made some tea.”.Niki, Jessica, dù em là ai, anh đã làm xong rồi.Niki, Jessica, whoever the hell you are, I'm done.Qua sự hiểu biết nỗi đau trong lòng người Công giáo Lamã, chúng con có sự mongước bày tỏ cho các anh chị em ấy Phúc âm về Đấng Christ đã làm xong trên thập tự giá.”.In understanding pain inside the Catholic hearts,we will have the desire to show them the Good News of Christ's finished work on the Cross.”.Em đã hy vọng sẽ làm xong và rời đi trước khi ngài trở lại.I hope they get it right and get gone before you return.Em sẽ đi nhưng phải làm xong việc của mình đã.”.Therefore do what you must, but I must finish my trip.”.Sau khi làm thiệp xong, chúng em được chụp hình với tấm thiệp mình đã làm.Since photography isn't allowed, I scanned the postcard I got during our visit.Thông thường, em phải bắt đầu làm việc như người học việc sau khi em đã học xong cơ bản tại trường.Normally, you would start working as an apprentice after you're done learning the basics at school.Khi tôi về đến nhà, em trai tôi đã làm xong bài tập về nhà.When I returned home, my brother had done his homework.Tôi đã làm xong phần việc của tôi, xin Chúa Kitô dạy anh em làm..I have done what is mine to do; may Christ teach you yours.“.Khi tôi về đến nhà, em trai tôi đã làm xong bài tập về nhà.When I returned home, my brother was doing his homework.Sau khi đã làm xong công việc này cho các anh em tín hữu của mình, tôi rút lui về chỗ bục giảng, trong khi các màn che được bỏ xuống, và tôi cùng Oliver Cowdery quỳ xuống nghiêm trang cầu nguyện thầm.After having performed this service to my brethren, I retired to the pulpit, the veils being dropped, and bowed myself with Oliver Cowdery, in solemn and silent prayer.Tôi đã làm xong phần việc của tôi, xin Chúa Kitô dạy anh em làm..I have done what was mine to do; may Christ teach you what you are to do..Rửa xong Thầy về chỗ mà nói“ Thầy đã nêu gương cho anh em, để anh em cũng làm như Thầy đã làm cho anh em”.Began to wash the disciples' feet… For I have given you an example, that ye should do as I have done to you.”.Em sẽ tìm được một công việc ổn định nơi ấy, và em sẽ cố gắng có được anh, nhưng tất nhiên em chỉ làm thế khi anh chưa có người yêu, còn nếu khi em chưa học xong mà anh đã có thì… em cũng không muốn nghĩ đến.You will find a stable job there, and I will try to get him, but of course I only do it when he has a lover, but if you have not finished when he had it….Suốt dọc đường về, anh giảng giải cho Thủy là làm vợ phải hỏi ý kiến chồng trong mọi việc, rằng em phải học cách tiết kiệm từng đồng,cái túi mới sờn quai một tí em đã bỏ đi là không ổn, cưới xong mẹ sẽ làm chủ việc chi tiêu để giúp em quen dần nếp nhà….Along the way, he explained to Water as a wife to ask her husband in everything, that you must learn to save every dollar, new bag straps worn a bit theyhave left is not right, finished her wedding will do all the spending to help children become familiar sticky….Nếu em bảo rằng em sẽ liên lạc sau khi xong việc tức là em có nghĩa vụ làm như em đã nói.If you say you are going to contact me when you finish work, then you should have the decency to do so.Bây giờ em muốn làm gì thì làm, bởi vì anh đã xong nhiệm vụ của mình rồi.”.Do whatever you wish, for I have already forgiven you.'.Tôi không biết anh ấy có nó từ đâu anh ấy kéo tôi và đứa em gái cùngđi vào rừng đại loại là chúng tôi đã ở ngoài đó làm những thứ điên cuồng anh ấy uống xong một ngụm bia thì đưa cho tôi và em gái và họ đưa bia cho tôi. tôi nói" không, không, không.I don't know where he got it-- and he grabbed me and my sister and we went out in the woods. And we were kind of just out there doing the stuff we crazily did. And he had a sip of this beer and he gave some to my sister and she had some, and they offered it to me.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 51, Thời gian: 0.0227

Từng chữ dịch

emiemđại từyoumemyyourđãđộng từhavewasđãtrạng từalreadylàmđộng từdomakedoinglàmdanh từworklàmtrạng từhowxongdanh từfinishendxongđộng từdofinisheddone em đã làmem đã làm việc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em đã làm xong English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em đã Xong