Em đã Xong Việc Và Về Nhà In English With Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
em đã xong việc và về nhà
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
xong việc là về nhà.
English
you get to come home.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em đã xong
English
i'm ready.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi đã xong việc
English
i finished the day, mitchell. what are you doing?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh đã xong việc.
English
look, i'm safe now.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em xong việc chưa?
English
are you close?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- em xong việc rồi.
English
- i'm done! i'm so done!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em đã ăn cơm xong
English
i've already eaten
Last Update: 2024-09-25 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em xong việc lúc 5h.
English
let me run something by you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em đã đếm xong chưa?
English
did you do the count?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- em đã làm xong rồi.
English
- i've finished.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi đã làm xong công việc
English
i've finished the job
Last Update: 2021-08-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chúng ta đã xong việc.
English
we got it.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em đã mua sắm xong chưa?
English
did you finish your shopping?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cô... cô đã xong việc rồi.
English
- you... you're finished with this.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vậy mình đã làm xong, xong việc.
English
ok, so we took care of that. good call.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn đã tập xong chưa, về chưa?
English
have you finished training
Last Update: 2024-10-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
-em nghĩ cô ấy nói là đã xong việc với laroche.
English
- i thought she was done with laroche.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em xong chưa ?
English
you done?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- hình như em đã giải quyết xong.
English
seems like you handled it.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- em xong chưa?
English
- are you finished yet?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,268,802,791 human contributions
Users are now asking for help:
puoi parcheggiare nel (Italian>English)speisopfer (German>Italian)xem tất cả các lưu ý cho searchwiki này (Vietnamese>English)nomor identifikasi (Indonesian>Chinese (Simplified))ego sum mea mors (Latin>Portuguese)onder het genot van een hapje en een drankje (Dutch>Finnish)apareciste (Spanish>Arabic)national organizational website on odd (Spanish>English)tomorrow will be holiday (English>Hindi)mala tumcha shi bolya ch nahi in english langvage (Hindi>English)truthfulness (English>Chinese (Simplified))have a nice day ahead (English>Hindi)فیلم سکسی ایرانی مادر پ (Marshallese>English)männlichen (German>Thai)i had received a call from you (English>Bengali)tiga hari yang lepas (Malay>English)i don't know hindi too much but little bit (English>Hindi)vatsakalvonsisäinen (Finnish>French)kebrutalan (Indonesian>Romanian)sahathikaya (Sinhala>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Em đã Xong
-
EM ĐÃ LÀM XONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
EM ĐÃ XONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
2 ẻm đã Xong. - YouTube
-
Em đã Xong Việc #shorts - YouTube
-
Em đã Làm Xong Bài Tập Mà Thầy Giáo Vừa Ra Xác định Chủ Ngữ Và Vị ...
-
Ước Gì - Mỹ Tâm - NhacCuaTui
-
Song By FreshlyRC, Masta Trippy - Vì Em Đã - Spotify - Web Player
-
Giúp Em Huyền điều Trị Các Di Chứng Sau Phẫu Thuật Dị Tật Bẩm Sinh ...
-
Em được Cô Giáo Giao Làm Bài Kiểm Tra Nhưng Chưa Làm Xong Em đã ...
-
“Em đã Sống Thế Nào?” (Du Phong - Nguyễn Tuấn Trung) - Thi Viện
-
Đêm Thấy Ta Là Thác Đổ - Quang Dũng