EM ĐÃ XONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM ĐÃ XONG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em đã xongyou finishbạn hoàn thànhbạn kết thúcxongbạn hoàn tấtcô kết thúcanh hoàn thànhhoàn thành việcđã hoàn thànhanh hoàn thiệnhoàn tất việc

Ví dụ về việc sử dụng Em đã xong trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em đã xong.I'm ready.Sorry anh em, đã xong nhé.Sorry guys, you are done.Em đã xong ngày đầu tiên.I got through my first day.Thang v2 Em đã xong.Wl2, and we're done.Khi em đã xong việc, hãy quay về đây ngay.".After you finish work, come back soon.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từxong việc xong trung học xong đại học xong cuốn sách xong nó cậu xongcông việc xongHơnSử dụng với trạng từchưa xongxong rồi xong chưa sắp xongSử dụng với động từhoàn thành xongđiều trị xongxây dựng xongkiểm tra xongthanh toán xongcầu nguyện xongnói chuyện xongHơnChứ em biết không, anh còn sợ cả những thứ rất vô nghĩa lý như những gã hề, với cái mũi đỏ,… hoặc sợ đến cả miếng rẻrách dùng để lau bàn lúc em đã xong bữa ở nhà hàng.I get scared for things that don't make sense, like clowns with red noses orthe rags they use to wipe tables when you finish eating at a restaurant.Hi vọng em đã xong bài báo.Hopefully you finished the article.Em bảo em đã xong ba quyển của hai bộ sách phải không?So you told me you have two versions of the free book, right?Nếu em đã xong với việc mổ xẻ, chúng ta cần phải quyết định vài chuyện.”.If you have all finished comparing dicks, we need to make a final decision.”.Em đã làm xong rồi.I have finished.Em đã ngủ xong rồi.I was done sleeping.Em đã học xong lesson 2.You have finished Lesson 2.Em đã học xong lesson 2.You're finished with Lesson 2.Được rồi, em đã mặc xong.All right, I'm finished.Em đã làm xong và muốn ra về.I'm just finished, and I would like to leave.Cuối cùng em đã viết xong fic 6!I have finally FINISHED writing FILTHY 5!Em đã đọc xong cuốn này và rất high recommend.I have just finished this book and highly recommend.Em đã thi xong!.I passed the exam!Em đã đọc xong sáu quyển trong số đó.I had written SIX books between them.Cảm ơn bác nhiều, em đã làm xong..Thank you very much, I'm done.Em đã làm xong việc của mình, anh muốn em rời khỏi Úc.You have done your job. I want you out of Australia.Và đôi môi em đã làm xong vai trò của nó.And your lips have done their part.Em đã đọc xong quyển“ Để con được ốm”.I FINALLY Read the Book,“How to Be Sick”.Và em có thể chết khi em đã làm xong..And I can die when I'm done.Em đã viết xong cuốn sách.I finished my book.Bọn em đã làm xong phần cứng rồi.We already finished the hard part.Chuyện anh nhờ em đã làm xong rồi!What you bid me do, is done already!Em đã đọc xong cuốn này và rất high recommend.I finished the book and highly recommend it.Em nghĩ là em đã dọn xong rồi.So I think I'm just about done here.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 248, Thời gian: 0.038

Từng chữ dịch

emiemđại từyoumemyyourđãđộng từhavewasđãtrạng từalreadyxongdanh từfinishendxongđộng từdofinisheddone em đã luônem đã mất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em đã xong English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em đã Xong