Em Dash - Từ điển Anh

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Em dash
  • Từ điển Anh - Việt
Em dash

Kỹ thuật chung

nét em

Thuộc thể loại

Kỹ thuật chung,

Xem thêm các từ khác

  • Em fraction

    phân số em,
  • Emaciate

    / i´meiʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm gầy mòn, làm hốc hác, làm bạc màu (đất), làm úa (cây...
  • Emaciated

    / i´meiʃieitid /, Tính từ: gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất), Úa (cây cối), Từ...
  • Emaciated cattle

    gia súc gầy,
  • Emaciating

    ,
  • Emaciation

    / i¸meisi´eiʃən /, Danh từ: sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự...
  • Emacs

    chương trình emacs,
  • Emaculation

    (sự) làm mất nốt ở mặt,
  • Email

    / 'imeil /, Danh từ: thư điện tử, Ngoại động từ: gửi thư điện...
  • Email address

    địa chỉ e-mail,
  • Email letter

    chữ thường,
  • Email program

    chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • Email software

    chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • Emailloblast

    nguyên bào tạo men,
  • Emanate

    / ´emə¸neit /, Nội động từ: phát ra, toả ra, bắt nguồn, hình thái từ:...
  • Emanated

    ,
  • Emanates

    ,
  • Emanating

    ,
  • Emanation

    / ¸emə´neiʃən /, Danh từ: sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, (hoá học) sự xạ khí,

Từ khóa » Em Dash Là Gì