Từ điển Anh Việt "em Dash" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"em dash" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
em dash
em dash- nét em (vệt in liên tục có độ rộng bằng một em; đó là độ rộng của chữ M ứng với kiểu chữ đang dùng)
nét em |
em dash
Microsoft Computer Dictionary
n. A punctuation mark (—) used to indicate a break or interruption in a sentence. It is named for the em, a typographical unit of measure that in some fonts equals the width of a capital M. Compare en dash, hyphen.Từ khóa » Em Dash Là Gì
-
Sự Khác Biệt Giữa Em Dash Và En Dash (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Ý Nghĩa Của Em Dash Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chỉ Dẫn Về Em Dash, En Dash, Và Hyphen - Dịch Thuật Lightway
-
Em Dash Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Định Nghĩa Em Dash Là Gì?
-
Em Dash Là Gì? - Khai Dân Trí
-
'em Dash' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'em Dash' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Em Dash Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Em Dash - Từ điển Anh
-
Sự Khác Biệt Giữa Dấu Gạch Ngang (dash) Và Dấu Gạch Nối (hyphens ...
-
Em Dash - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dấu·ngang·cách (dash), Dấu·ngang·nối (hyphen): Nhận·diện Và Sử ...