Em Dash - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
em dash (số nhiều em dashes)
- Dấu gạch ngang (trước vào dấu không có khoảng trắng, viết liền)
- Vd: 1998-2000.
Ghi chú sử dụng[sửa]
Trong Unicode, các ký hiệu này có hình thức giống hệt nhau và có thể được sử dụng làm dấu gạch ngang trong ngoặc kép:
- ― (em dash)
- ― (horizontal bar)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
Từ khóa » Em Dash Là Gì
-
Sự Khác Biệt Giữa Em Dash Và En Dash (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Ý Nghĩa Của Em Dash Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chỉ Dẫn Về Em Dash, En Dash, Và Hyphen - Dịch Thuật Lightway
-
Em Dash Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Định Nghĩa Em Dash Là Gì?
-
Em Dash Là Gì? - Khai Dân Trí
-
Từ điển Anh Việt "em Dash" - Là Gì?
-
'em Dash' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'em Dash' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Em Dash Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Em Dash - Từ điển Anh
-
Sự Khác Biệt Giữa Dấu Gạch Ngang (dash) Và Dấu Gạch Nối (hyphens ...
-
Dấu·ngang·cách (dash), Dấu·ngang·nối (hyphen): Nhận·diện Và Sử ...