Em Gái Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
sister, younger sister, little sister là các bản dịch hàng đầu của "em gái" thành Tiếng Anh.
em gái noun + Thêm bản dịch Thêm em gáiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sister
nounwoman or girl having the same parents
Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình.
She is not as punctual as her little sister.
en.wiktionary.org -
younger sister
nounyounger sister [..]
Lớn lên cùng ba chị em gái, bà khó có thể trông chờ gì hơn.
With three younger sisters grown up, you can hardly expect me to own to it.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
little sister
nouna sibling's younger sister
Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình.
She is not as punctual as her little sister.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sis
- em gái
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " em gái " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "em gái" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Em Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
EM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của 'em Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'EM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Em Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết Như
-
Em - Wiktionary Tiếng Việt
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì ... - West-linux
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng ... - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết ...
-
Cách Gọi Các Thành Viên Trong Gia đình Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Tiếng Anh Là Gì? - Muarehon
-
ANH GỌI CHO EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex