EM GIÚP ANH NHÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM GIÚP ANH NHÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em giúp anhme help youyou helped menhéokaypleasenhéfor youfor me

Ví dụ về việc sử dụng Em giúp anh nhé trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nào, Edward, để em giúp anh nhé.Here, Edward, let me help you.Em giúp anh nhé. chỉ đóng kịch thôi, được không?Can you help me, just play along, alright?Anh muốn làm bạn với cô ấy, em giúp anh nhé?I want to be friends at least. Can you help me?Mocha, em giúp anh chút nhé.Mocha maybe you could help me.Em giúp anh chọn một cái nhé?Will you help me pick one?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từem nhécon nhéxem nhéphút nhéSử dụng với trạng từnữa nhéEm làm điều này giúp anh nhé?Can you help me with this?Em giúp anh chuẩn bị nhé.”.Help me prepare for it.”.Anh chỉ giúp em anh nhé.You only helped my brother.Giúp em tìm lại anh nhé.Help me find YOU again.Em giúp anh chọn một cái nhé?.Can you please help to choose one?Để chúng em giúp anh qua đường nhé!.Let's help get you on the road!Anh giúp em nhé?Can I help you,?Anh giúp em lần nữa nhé?Would you help me again?Anh giúp em nhé! Cảm ơn anh n lần.Please help us? thank you again.Thay vì nói với bạn đời mình rằng," Anh/ emkhông bao giờ giúp đỡ việc nhà", bạn có thể nói thành" Tuần này, anh/ em chưa giúp anh/ em việc nhà nhiều đâu nhé.".Instead of saying to your partner,“You neverhelp with the housework,” try saying something like,“You haven't helped much with the housework this week.”.Anh giúp em làm lạnh nhé.".It helps me to refresh.”.Anh hãy giúp em nhé… xem là anh ta có ổn không?Will you just do me a favor… And see if he's ok?Anh giúp em giữ bí mật nhé..Help me keep a secret.Anh giúp em chấm bài thi nhé!”.Helped me with an exam!".Anh giúp em lên phòng nhé?Can you come up to my room and help me?Anh giúp em chấm bài thi nhé!”.Please help me pass this exam!”.Để anh giúp em một tay cho nhanh nhé..Let me help you with a quick hack.Anh giúp em cởi cái váy này ra nhé..Let me help you out of that dress.Anh giúp em giải thích cho Hiiragi- san nhé?.Could you help me explain to Hiiragi-san?"?Anh giúp em lo hết những việc còn lại nhé..Help me let go of the rest.Học sinh: Dạ đúng. Dave:Vậy các em ghi lại từng con một nhé. Học sinh: Henry, anh có thể giúp em ở đây không?Dave Strudwick: Soyou keep track of each. Student: Henry, can you help me here?Anh cắt mấy sợi dây thừng này giúp em nhé?Could you cut these ropes for me?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 58, Thời gian: 0.024

Từng chữ dịch

emiemđại từyoumyyouremdanh từbrothergiúpđộng từhelpassistenablehelpsgiúpdanh từaidanhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrothernhédanh từnhénhétính từokaynhéđộng từplease em giúpem giữ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em giúp anh nhé English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Các Anh Giúp Em Nhé