GIÚP EM NHÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GIÚP EM NHÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giúp emhelp megive youmade youget youhelped menhéokaypleaserightofflinenow

Ví dụ về việc sử dụng Giúp em nhé trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh giúp em nhé?Can I help you,?Khi nào Lão chỉ giúp em nhé!Only when he can help me!Chị giúp em nhé?.May I help you?Chương 56 Để chị giúp em nhé!Chapter 56 Please Help Me.Làm ơn giúp em nhé Admin.Please help me, admin….Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từem nhécon nhéxem nhéphút nhéSử dụng với trạng từnữa nhéChị check và update giúp em nhé.Kindly check and update me.Anh hãy giúp em nhé… xem là anh ta có ổn không?Will you just do me a favor… And see if he's ok?Anh rửa giúp em nhé?Will you please wash me?Mong bác nào biết cách tư vấn giúp em nhé.I hope you know how to advise me.Rz ai biết giúp em nhé..Lrt me know if I can help you.Anh cắt mấy sợi dây thừng này giúp em nhé?Could you cut these ropes for me?Anh rửa giúp em nhé?Can you help wash up?Anh tham khảo màu đen và trắng giúp em nhé.Black and white studies help me do that.Emery, cháu vào giúp em nhé?.Emery, can you help your brother in the kitchen?Em chưa hiểu dòngmàu đỏ đó bác giải thích giúp em nhé!I don't see red, so explain red to me,!Cảm ơn ông ngoại giúp em nhé.”.Thanks Grandma for helping me.”.Dù sao chị cũng đã tìm được,nếu không thì chị giúp em nhé?".Either you help me or I will kill you.”.Bác giải thích chương trình này giúp em nhé..Explain this program so I can help.Máy tính của em bị lỗi, giúp em nhé?My computer is not working, Could you help me?Khi nào em gặp khó khăn thì chj nhớ giúp em nhé..Since you are having difficulty, CH, let me try to help.Giúp em khẩn cấp nhé?Can I get some urgent help?Giúp em tìm lại anh nhé.Help me find YOU again.Giúp em nốt nhé..Help me to finish.Giúp em sớm với nhé..Help me with early on.Giúp em rửa ly nhé?.Would you help me with the glasses?Giúp em cứu chó nhé các bác!!!Please help me to save my dogs!!Thầy giúp em trước chiều mai nhé.Please help me before tomorrow morning.Em hãy giúp em thuyết phục cô nhé..Help me to persuade her.Anh giúp em làm bản sao nhé!.Please help me copy it!Bác nào có thông tin hoặc biết có thể tìm thông tin ở đâu,xin giúp đỡ em nhé!If you have suggestions or know where I can find assistance,let me know!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 122, Thời gian: 0.0238

Từng chữ dịch

giúpđộng từhelpassistenablehelpsgiúpdanh từaidemiemđại từyoumyyouremdanh từbrothernhédanh từnhénhétính từokaynhéđộng từpleasenhéfor youfor me giúp emgiúp facebook

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giúp em nhé English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Các Anh Giúp Em Nhé