EM LIÊN LẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM LIÊN LẠC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch embrotheremchildchildrenbrothersliên lạccontactcommunicationin touchcommunicateliaison

Ví dụ về việc sử dụng Em liên lạc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em liên lạc với sứ quán chưa?Did you contact the embassy?Bộ anh muốn em liên lạc với gã ta à?Do you want me to contact him?Em liên lạc lại với ông ta chưa?Are you gonna contact him again?Bác để lại tin nhắn để em liên lạc!I have left a message for you to contact me.Lotte, em liên lạc với ai thế?Lotte, who are you contacting?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgiữ liên lạcmất liên lạcchi tiết liên lạclạc lối hình thức liên lạchệ thống liên lạcvăn phòng liên lạcthiết bị liên lạctrung tâm liên lạcđường dây liên lạcHơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từbị thất lạcduy trì liên lạcbị lạc mất xin liên lạcđi lạc khỏi thiết lập liên lạctiếp tục liên lạcliên lạc quan trọng ngừng liên lạcbắt đầu liên lạcHơnBác để lại tin nhắn để em liên lạc!I left them a message to contact me!Giúp em liên lạc với cha anh.".It will help me contact your father.”.Anh đã chẳng tin em nếu em liên lạc với anh vào lúc đó.You would have have never believed me… if I would contacted you at that moment.Em liên lạc với sứ quán chưa?Have you already contacted the embassy?Và NSPCC Đánh giá thường niên của ChildLine liệt kê nó là một trong những lý dohàng đầu tại sao trẻ em liên lạc với tổ chức từ thiện.And the NSPCC's ChildLine Annual Reviewlists it as one of the top reasons why children contact the charity.Anh có cần em liên lạc với cô ấy giúp anh không?Would you like me to contact her for you?Điền vào một bình xịt mờ với hydrogen peroxide và đồ chơi phun, hộp đồ chơi, tay nắm cửa,và bất cứ điều gì khác trẻ em liên lạc của bạn một cách thường xuyên.Fill an opaque spray bottle with hydrogen peroxide and spray toys, toy boxes, doorknobs,and anything else your kids touch on a regular basis.Sau khi về nhà, bọn em liên lạc lại với nhau và tình cảm dành cho nhau vẫn như vậy.When I did get back, we stayed in contact, and our feelings for each other continued to grow.Em không liên lạc.We're not in touch.Em sẽ liên lạc khi cần.I will contact you when I want.Em thử liên lạc với cha….I would try to contact Dad….Dạ chiều nay em sẽ liên lạc.I will contact them this afternoon.Em mất liên lạc từ ngày đó.We lost contact since that day.Tự em sẽ liên lạc với họ!”.I will go contact them myself!”.Tôi mới em dừng liên lạc hôm qua.Just dropped you my contact yesterday.Nhưng em phải liên lạc với tổ chức.But I need to contact the department.Chiều nay em sẽ liên lạc lại lần nữa.I will contact you again this afternoon.Ngày mai em sẽ liên lạc với anh ta.".I will get in touch with him tomorrow.”.Em có liên lạc với bác gái dc chưa?Have you had contact with DDC?Bọn em mất liên lạc rồi".They have lost contact".Bọn em mất liên lạc rồi".We have lost contact.”.Để em sẽ liên lạc với clb.I will get in contact with the club.Dạ chiều nay em sẽ liên lạc.Will contact this afternoon.Bọn em mất liên lạc rồi".We just lost contact.”.Em sẽ liên lạc với anh khi em có thời gian ạ.We will contact you when you have the time.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 920, Thời gian: 0.0178

Xem thêm

sẽ liên lạc với emwill contact you

Từng chữ dịch

emđại từiyoumyyouremdanh từbrotherliêndanh từcoalitionunioncontactliêntính từjointrelevantlạctính từlạclạcdanh từcommunicationlacstraycontact em là aiem là con gái

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em liên lạc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em Liên Lạc