EM XIN LỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension EM XIN LỖI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em xin lỗii apologizetôi xin lỗitôi gửi lời xin lỗiem xini'm sorryexcuse mexin lỗithứ lỗi cho tôixin phéptha cho tôii apologisetôi xin lỗitôi gửi lời xin lỗiforgive metha thứ cho tôithứ lỗi cho tôixin lỗitha lỗi cho tôixin tha thứ cho conbỏ qua cho tôihãy tha thứ cho anhxin tha lỗi cho conlỗi anhtha cho coni am sorryi was sorryi apologizedtôi xin lỗitôi gửi lời xin lỗiem xinoh sorryồ , xin lỗioh xin lỗiim sorry
Ví dụ về việc sử dụng Em xin lỗi
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
em xin lỗi vìi'm sorry forem xin lỗi đãi amsorryem xin lỗi chịi beg your pardoni'm sorry , unnii'm sorry for younói rằng em xin lỗisaying i'm sorryem xin lỗi đã khôngi amsorry that i have notem xin lỗi vì không thểi'm sorry i could notem xin lỗi vì bữa tốii'm sorry about dinnerem xin lỗi vì đã khiếni amsorry to geti'm sorry i was forcedi'm sorry i madeem xin lỗi vì đã làm phiềni'm sorry for hurtingem xin lỗi vì đã nói dốii'm sorry for lyingi'm sorry i cheatedem muốn xin lỗii want to apologizeem rất xin lỗii'm so sorryi'm very sorryi'm really sorryi am so sorryi am very sorryem cũng xin lỗii'm sorry , tooxin lỗi vì bắt emam sorry to catch yousorry to make youam sorry for taking youanh xin lỗii apologizeexcuse mei'm sorryplease forgive mecon xin lỗii'm sorryexcuse meem xin thềi sweari sworechị xin lỗii'm sorrybạn xin lỗiyou apologizeyou're sorryyou are sorryyou apologisethực xin lỗii'm really sorryTừng chữ dịch
emđại từiyoumemyshexinxinpleaseaskapplyletlỗierrorfaultbugfailuredefective STừ đồng nghĩa của Em xin lỗi
tôi xin lỗi tôi gửi lời xin lỗiCụm từ trong thứ tự chữ cái
em vừa mua em vừa nằm em vừa nghe em vừa nhắc em vừa nhận được em vừa nói em vừa nói chuyện em vừa quyết định em vừa thấy em vừa tìm thấy em vừa về em vừa viết em vừa xem em vừa xem trên twitter em vượt qua em vứt em will em xa tôi em xác định em xài em xay em xấu hổ em xem em xem grindhouse chưa em xem lại em xem nó em xem phim em xem rất nhiều em xem tất cả em xem video em xem xem em xem xét em xếp em xin anh em xin anh đấy , anh trai em xin anh đừng em xin cảm ơn em xin cám ơn em xin được em xin hỏi em xin lỗi em xin lỗi , anh trai em xin lỗi , david em xin lỗi , em em xin lỗi , em phải em xin lỗi , là em xin lỗi , nhưng em xin lỗi , nhưng em em xin lỗi chị em xin lỗi đã em xin lỗi đã không em xin lỗi không em xin lỗi nếu anh em xin lỗi nếu đây là em xin lỗi nếu em em xin lỗi vì em xin lỗi vì bữa tối em xin lỗi vì đã đánh thức anh em xin lỗi vì đã khiến em xin lỗi vì đã làm phiền em xin lỗi vì đã nói dối em xin lỗi vì em em xin lỗi vì không thể em xin phép em xin phép được em xin thề em xin thề em em xin thề là em em xin thề sẽ ra đi em xin thề với anh em xin tự giới thiệu em xinh như em xóa em xong em xong việc em xuất hiện em xuống em xuống đây em xuống gặp tôi em xứng đáng bị tử hình em xứng đáng được em xin hỏiem xin lỗi , anh traiTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh E em xin lỗiTừ khóa » Em Xin Lỗi Tiếng Anh Là Gì
-
EM XIN LỖI , EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Langmaster
-
Cách Nói 'Tôi Xin Lỗi' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Xin Lỗi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Xin Lỗi Em Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
85+ Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Lịch Thiệp & Hay Nhất
-
50+ Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Chân Thành Và Hiệu Quả
-
11 Cách Nói Xin Lỗi Trong Tiếng Anh - Aroma
-
Langmaster: Tuyển Tập 40 Câu 'xin Lỗi' Hay Nhất Trong Tiếng Anh
-
Xin Lỗi Vì Tất Cả Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
[Elight] Xin Lỗi Trong Tiếng Anh Như Thế Nào Cho Chuẩn! [Phần 2]
-
XIN LỖI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cách Xin Lỗi - Apology - Leerit