XIN LỖI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "xin lỗi" trong Anh là gì? vi xin lỗi = en volume_up apologize chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "xin lỗi" trong tiếng Anh

xin lỗi {động}

EN
  • volume_up apologize
  • excuse oneself

xin lỗi {thán}

EN
  • volume_up pardon

xin lỗi! {thán}

EN
  • volume_up sorry!

lời xin lỗi {danh}

EN
  • volume_up excuse

Bản dịch

VI

xin lỗi {động từ}

xin lỗi (từ khác: tạ lỗi) volume_up apologize [apologized|apologized] {động} xin lỗi (từ khác: cáo lỗi) volume_up excuse oneself {động} VI

xin lỗi {thán từ}

xin lỗi volume_up pardon {thán} VI

xin lỗi! {thán từ}

xin lỗi! volume_up sorry! {thán} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Mình xin lỗi vì lâu lắm rồi mình không viết thư cho bạn. expand_more I am very sorry I haven't written for so long. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Tôi xin lỗi. I am sorry more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Tôi vô cùng xin lỗi về sự bất tiện này. I'm extremely sorry for any inconvenience caused. VI

lời xin lỗi {danh từ}

lời xin lỗi (từ khác: lời biện minh, lý do, lượng thứ, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ) volume_up excuse {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "xin lỗi" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Mình xin lỗi vì lâu lắm rồi mình không viết thư cho bạn. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I am very sorry I haven't written for so long. Tôi xin lỗi vì đã không chuyển tiếp email này sớm hơn cho ông/bà, nhưng do lỗi đánh máy mà email đã dội lại với thông báo "không rõ người nhận." more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I apologise for not forwarding the message sooner, but due to a typing error your mail was returned marked "user unknown". Tôi xin lỗi. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I am sorry Tôi vô cùng xin lỗi về sự bất tiện này. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I could not reach you on the phone, so I am writing you this mail to tell you I have to cancel your appointment for tomorrow. I'm extremely sorry for any inconvenience caused. Rất xin lỗi vì đã làm phiền ông/bà. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I could not reach you on the phone, so I am writing you this mail to tell you I have to cancel our reservation for the conference room. I'm extremely sorry for any inconvenience caused.

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "excuse oneself" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
We should be careful not to reject an idea's merits simply because of its source and to excuse oneself of such influence while disallowing dissenting opinions. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I'm sure most of us have a general idea of which dress code is proper at the office or how to politely excuse oneself from a meeting.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "xin lỗi" trong tiếng Anh

lỗi danh từEnglish
  • fault
  • mistake
  • error
xin trạng từEnglish
  • please
xin động từEnglish
  • plead
xin danh từEnglish
  • please
thứ lỗi danh từEnglish
  • excuse
tha lỗi danh từEnglish
  • excuse
tha lỗi động từEnglish
  • pardon
xin được động từEnglish
  • get
hối lỗi động từEnglish
  • repent
  • be sorry
  • feel regret
lầm lỗi danh từEnglish
  • sin
phạm lỗi động từEnglish
  • err
tội lỗi danh từEnglish
  • evil
tội lỗi tính từEnglish
  • culpable
xin xỏ động từEnglish
  • panhandle
bắt lỗi động từEnglish
  • find fault
đổ lỗi động từEnglish
  • bring a charge against

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • xenlulozơ
  • xi gắn
  • xi măng
  • xi nê
  • xi đánh giày
  • xi-rô ho
  • xiclohexan
  • xin
  • xin chào!
  • xin giùm
  • xin lỗi
  • xin phép
  • xin xắn
  • xin xỏ
  • xin được
  • xinh xắn
  • xinh đẹp
  • xiêm y
  • xiêm áo
  • xiên
  • xiêu vẹo
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Em Xin Lỗi Tiếng Anh Là Gì