7 ngày trước · embedded ý nghĩa, định nghĩa, embedded là gì: 1. fixed into the surface of something: 2. If an emotion, opinion, etc. is embedded in someone ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: embedded nghĩa là được ẩn vào, chèn vào, gài vào, lồng vào.
Xem chi tiết »
embedded- được nhúngembed /im'bed/ (imbed) /im'bed/* ngoại động từ- ấn vào tiếng Anh là gì? đóng vào tiếng Anh là gì? gắn vào- ghi vào (trí nhớ)=that day is ...
Xem chi tiết »
adj. In software, pertaining to code or a command that is built into its carrier. For example, application programs insert embedded printing commands into a ...
Xem chi tiết »
Embed là gì? ... Tổng kết: Embed là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của embedded trong tiếng Anh; Cùng học tiếng Anh; Từ điển Việt Anh; + Adjective; Video liên quan.
Xem chi tiết »
embed. /im'bed/ (imbed) /im'bed/. * ngoại động từ. ấn vào, đóng vào, gắn vào. ghi vào (trí nhớ). that day is embedded for ever in my recollection: ngày đó mãi ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2020 · Định nghĩa phần mềm Embedded là gì? Dựa vào sự phát triển nhanh chóng của hệ thống nhúng đã phần nào hỗ trợ cho công việc của một lập trình ...
Xem chi tiết »
Điều này không đồng nghĩa với việc cần phải có bằng cấp trong lĩnh vực này, nhưng phải có hiểu biết cơ bản về nó. Gần đây chúng tôi tuyển dụng một developer trẻ ...
Xem chi tiết »
Embed là gì? Phiên âm tiếng Anh: embed /im'bed/ (imbed) /im'bed/. Ngoại động từấn vào, đóng vào, ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2020 · Một Embedded System hay thường gọi với cái tên thuần Việt “Hệ thống nhúng” là sự kết hợp giữa phần mềm và phần cứng của máy tính, được thiết kế ...
Xem chi tiết »
embedded có nghĩa là một thuật ngữ lố bịch được tạo bởi người thời tiết có liên quan đến một cơn lốc xoáy. ...
Xem chi tiết »
Hệ thống nhúng trong tiếng anh với cái tên đầy đủ là Embedded System được hiểu ...
Xem chi tiết »
Embedded System là gì chắc hẳn là một trong những thuật ngữ không còn quá xa lạ đối với một lập trình viên. Điều đặc biệt, trong thời gian gần đây IoT đã ...
Xem chi tiết »
Các câu ví dụ: 1. The mural includes paintings on various themes, made from ceramic tiles embedded along the walls of the Red River dike system. Xem thêm → ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Embedded Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề embedded nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu