Nghĩa Của Từ Embedded - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    bị ấn lõm

    Hóa học & vật liệu

    bị gắn vào

    Toán & tin

    được lồng
    được lồng vào

    Xây dựng

    dạng tầng
    dạng vỉa

    Kỹ thuật chung

    được nhúng
    embedded blank khoảng trống được nhúng embedded blank khoảng trống không được nhúng embedded formatting command lệnh tạo dạng được nhúng embedded numeric keypad bộ phím số được nhúng embedded temperature detector đầu dò nhiệt độ được nhúng
    được đặt vào
    được gắn vào
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Embedded »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Embedded Nghĩa Là Gì