Ý Nghĩa Của Embedded Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- bed
- cram
- cram something into something
- dig (something) into someone/something phrasal verb
- embed
- gouge
- gouging
- interlace
- interlace something with something
- interlayer
- interleave something with something
- interpolate
- interpolation
- jam something into something
- let something into something phrasal verb
- lodge
- reinsert
- reinsertion
- rethread
- squash
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Having a powerful effect Defending and protecting (Định nghĩa của embedded từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)embedded | Từ điển Anh Mỹ
embeddedadjective us /ɪmˈbed·ɪd/ Add to word list Add to word list existing or firmly attached within something or under a surface: A threat is embedded in the language of the statement. (Định nghĩa của embedded từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)embedded | Tiếng Anh Thương Mại
embeddedadjective (also US imbedded) uk /ɪmˈbedɪd/ us Add to word list Add to word list travelling with a unit of soldiers during a war in order to get information for news reports: an embedded journalist/reporter (Định nghĩa của embedded từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của embedded là gì?Bản dịch của embedded
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 嵌入(或插入、埋入)…之中的, (感情、態度等)深切的, 根深蒂固的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 嵌入(或插入、埋入)…之中的, (感情、态度等)深切的, 根深蒂固的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha enterrado, incrustado, arraigado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cravado, contido, gravado… Xem thêm trong tiếng Ba Lan trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ osadzony, tkwiący, wbity… Xem thêm iliştirilmiş, tutturulmuş, gömülmüş… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
embassy embattled embayed BETA embed embedded embedded marketing embedded system embedded value embedding dimension BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của embedded
- embed
- embedded value
- embedded system
- embedded marketing
- embedded marketing, at product placement
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Tiếng Mỹ Adjective
- Kinh doanh Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add embedded to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm embedded vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Embedded Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Embedded - Từ điển Anh - Việt
-
Embedded
-
Embedded Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "embedded" - Là Gì?
-
Embedded Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
Embed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Embedded Là Gì? Tại Sao Nên Lựa Chọn Sử Dụng Embedded? - ITNavi
-
Embedded Là Gì? 5 Lý Do Bạn Nên Chọn Embedded Software - ITviec
-
Nghĩa Của Từ Embed Là Gì ? Embedded Developer Cần Những Kỹ ...
-
[Embedded Là Gì?] Triển Vọng Nghề Nghiệp Nào Cho Dân IT?
-
Embedded Là Gì - Nghĩa Của Từ Embedded - Blog Của Thư
-
Embedded Là Gì? Tại Sao Chúng Ta Nên Sử Dụng Embedded Software?
-
"Embedded System" Là Gì? Nghĩa Của Từ ...
-
Embedded Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict