EN định Nghĩa: Thiết Bị Số - Equipment Number - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 2 chữ cái › EN › Thiết bị số EN: Thiết bị số EN có nghĩa là gì? Thiết bị số là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. EN có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 2 chữ cái › EN › Thiết bị số EN: Thiết bị số EN có nghĩa là gì? Thiết bị số là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. EN có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. EN là viết tắt của Thiết bị số
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về EN trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa EN cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "EN - Equipment Number" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "EN - Equipment Number" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của EN
Như đã đề cập ở trên, EN có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Equipment Number
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của EN cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của EN trong các ngôn ngữ khác của 42.
EN định nghĩa:
- Engineman
- Việc làm mạng
- Enfield
- Thiết bị số
- Nguy cơ tuyệt chủng
- Độ bền
- El Nino
- Nâng cao
- Điện tử tin tức
- Mạng doanh nghiệp
- Estonia
- Kỹ sư
- Kẻ thù
- Anh tự nhiên
- Giải trí tin tức
‹ Cá nhân thông báo khẩn cấp mạng
Năm ›
EN là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, EN là viết tắt của Equipment Number. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, EN là viết tắt của Thiết bị số. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
EN => Thiết bị số
-
EN => Equipment Number
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Thiết Bị Số Là Gì
-
Thiết Bị Số Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Thiết Bị Số Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp Luật - Từ điển Số
-
Thiết Bị Số Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Từ điển Tiếng Việt "thiết Bị Số" - Là Gì?
-
Thiết Bị Số Là Gì? Giải Thích Thuật Ngữ Thiết Bị Số - Hệ Thống Pháp Luật
-
Ví Dụ Về Thiết Bị Kỹ Thuật Số Là Gì?
-
Kiến Thức Về Thiết Bị Số - Phụ Kiện
-
= Hãy Cho Biết đâu Là Thiết Bị Số A. Cái Gì Dùng để Tính Toán Số Học Là ...
-
Thiết Bị Kỹ Thuật Số Hỗ Trợ Cá Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Công Nghệ Số Là Gì ? Chuyển đổi Số Là Gì ? - Dntech
-
Tổng Quan Về Máy, Thiết Bị
-
THIẾT BỊ SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thiết Bị Thông Minh – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] Bài 2. Máy Tính điện Tử Và Xử Lý Thông Tin - FIT@MTA





