THIẾT BỊ SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THIẾT BỊ SỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thiết bị sốdigital devicesthiết bị kỹ thuật sốthiết bị sốdigital equipmentthiết bị kỹ thuật sốthiết bị sốdigital devicethiết bị kỹ thuật sốthiết bị sốnumeric equipment

Ví dụ về việc sử dụng Thiết bị số trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó trở thành thiết bị số bán nhanh nhất trong lịch sử;It became the fastest-selling digital device in history;Tôi nói rằngtrang sách có linh hồn còn thiết bị số thì không.I protest that paper has soul while digital devices do not.Tôi từng phàn nàn về mắt của mình rất dễ mỏi bất cứ khi nào tôi sử dụng máy tính cá nhân haybất kỳ thiết bị số nào.I used to complain of my eyes getting tired easily whenever using the PCs orany other digital devices.Gần 60% người Mỹ sử dụng thiết bị số ít nhất 5 tiếng mỗi ngày.Nearly 60% of us use a digital device for at least 5 hours a day.Thiết bị số này không vượt quá các giới hạn Loại B về việc phát ra tiếng¶ n vô tuyến từ thiết bị số.This digital apparatus does not exceed the Class B limits for radio noise emissions from digital apparatus.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdân số hơn số nguyên dương tần số mới con số rất lớn tần số rất cao dân số đang già tần số rất thấp số lượng không rõ số lượng giống số lượng rất cao HơnSử dụng với động từđại đa sốsố liệu thống kê tăng số lượng số người chết quay sốsố lượng đặt hàng tăng dân sốđếm sốtheo số lượng doanh số bán lẻ HơnSử dụng với danh từsố lượng dân sốkỹ thuật sốsố tiền con sốtổng sốđa sốtần sốsố điện thoại số phận HơnGần 60% người Mỹ sử dụng thiết bị số ít nhất 5 tiếng mỗi ngày.Sixty percent of Americans use digital devices more than 5 hours a day.Tại Mỹ, hiện có hơn 80% người dân đang đọc báo điện tử, hơn 70% người Úc vàCanada đọc báo thông qua thiết bị số.In the US, more than 80% of people engaged with newspaper digital content and more than 70% of Australians andCanadians read a newspaper via digital device.Gần 60% người Mỹ sử dụng thiết bị số ít nhất 5 tiếng mỗi ngày.Nearly 60% of Americans use digital devices for five or more hours each day.Mức độ thiệt hại cho thiết bị số, chẳng hạn như động cơ và máy phát điện cách trình bày một lỗi nội bộ, cũng phụ thuộc vào hệ thống nối đất.The extent of the damage to some equipment, such as motors and generators having an internal insulation fault, also depends on the earthing system.Chức năng này khiến máy trở thành thiết bị số, tốc độ vận hành cao.This function made the machine to be digital facility, operate speed is high.Phần mềm" là chương trình máy tính đ ¬ ược mô tả bằng hệ thống ký hiệu,mã hoặc ngôn ngữ để điều khiển thiết bị số thực hiện chức năng nhất định.Software" is a computer program that is described by a system of symbols,code or language to control digital devices to perform the certain functions.Gần 60% người Mỹ sử dụng thiết bị số ít nhất 5 tiếng mỗi ngày.Studies have revealed that nearly 60% of Americans use digital devices for at least five hours per day.Máy khắc trục DOSUN là một thiết bị số của máy tính- màn hình( CTS), Nó in trực tiếp trên màn hình niken tráng với mực đặc biệt, và bảo dưỡng nhựa với tia UV.DOSUN rotary engraver is a digital equipment of computer-to-screen(CTS), It prints design directly on coated nickel screen with special ink, and cure the resin with UV light.Microsoft viết phần mềm, Dell và Compaq làm phần cứng,Sony sản xuất rất nhiều thiết bị số, Adobe phát triển rất nhiều ứng dụng.Microsoft wrote software, Dell and Compaq made hardware,Sony produced a lot of digital devices, Adobe developed a lot of applications.”.Một khi video trên YouTube được chuyển đổi thì tập tin MP4 có thể dễ dàng được chuyển sang bất kỳ thiết bị phát nhạc nào mà bạn chọn như Music player, iPod,iPad hay bất cứ thiết bị số nào khác.Once the YouTube video is transformed, the MP4 file can be sent to any playback device, be it your music player, iPod,iPad or any other digital device.Ví dụ, Thành phố Barcelona từ lâuđã đi đầu về sử dụng thiết bị số cũng như Internet Vạn vật để cải thiện hoạt động của thành phố;For example, the City of Barcelona haslong been at the cutting edge of using digital devices and the Internet of Things to improve municipal operations;Chúng tôi đảm bảo chiến thắng quan trọng trong các phân đoạn tăng trưởng cao về công nghệ ô tô, bao gồm hỗ trợ lái xe tiên tiến,cụm thiết bị số và giải pháp hypervisor của chúng tôi.We secured key design wins in high growth segments of automotive technology,including advanced driver assist, digital instrument cluster and our hypervisor solution.( ASCI) được thành lập vào năm 1981 và đãphát triển từ những khởi đầu khiêm tốn của mình như là một nhà cung cấp phần mềm xử lý cho Tập đoàn Thiết bị số( nay là HP) tiên phong trong lĩnh vực tự động hoá CNTT với ActiveBatch, một trong những giải pháp tự động hóa CNTT hàng đầu trên thị trường.(ASCI) was founded in 1981 andhas evolved from its humble beginnings as a processing software provider to Digital Equipment Corporation(now HP) to pioneering the IT automation field with ActiveBatch, one of the world's leading IT automation solutions on the market.Nghiên cứu này cho thấy" gần 9 trong số 10 người nói rằng ít nhất mỗi tuần một lần, bạn bè hoặc các thành viên trong gia đình họ không chú ý tới họ,thay vì đó lại chú ý tới những gì xảy ra trên thiết bị số.".Nearly nine out of 10 people say that at least once a week, their friends orfamily stop paying attention to them in favor of something happening on their digital devices.Điều này ngụ ý việc sửa đổi, sửa chữa, tái tạo,hoặc xử trí khác với một thiết bị số hoặc các nội dung của nó bị cấm hoặc ít nhất gặp rủi ro pháp lý.This means modifying, repairing, recycling, or otherwise tinkering with a digital device or its contents could be banned or is at least legally risky.Một khi video trên YouTube được chuyển đổi thì tập tin MP4 có thể dễ dàng được chuyển sang bất kỳ thiết bị phát nhạc nào mà bạn chọn như Music player, iPod,iPad hay bất cứ thiết bị số nào khác.Once video from YouTube is converted, the MP4 file can be easily transferred to any music playing device of your choice, it could be your music player, iPod, iPad,or any other digital device.Tổ chức, cá nhân không được tạora, cài đặt, phát tán virus máy tính, phần mềm gây hại vào thiết bị số của người khác để thực hiện một trong những hành vi sau đây.Organizations and individuals may not create,install or spread computer viruses or harmful software into digital equipment of other people in order to perform one of the following acts.Bây giờ thứ các bạn đang chiêm ngưỡng được gọi là tương tác thực tế, nhưng với tôi, đó chỉ là một phần trong một câu chuyện lớn hơn, câu chuyện làm thế nào chúng ta mởrộng giới hạn cơ thể bằng thiết bị số, thay vì những cách khác.Now what you're seeing is called augmented reality, but to me, it's part of a much more important story-- a story of how we can beginto extend our bodies with digital devices, instead of the other way around.Vi rút máy tính" là chương trình máy tính có khả năng lây lan,gây ra hoạt động không bình thường cho thiết bị số hoặc sao chép, sửa đổi, xóa bỏ thông tin lưu trữ trong thiết bị số.Computer virus" is a computer program that have ability to spread,cause abnormal operation of digital devices or copy, modify, or delete information stored in digital devices.Đúng là không thể phủ nhận được việc App Store cung cấp rất nhiều ứng dụnghọc tập tuyệt vời cho trẻ, thiết bị số sẽ tạo cho trẻ những kỹ năng linh hoạt, kích thích trí thông mình, nhưng thử hỏi bao nhiêu phần trăm các bậc phụ huynh cho con chơi iPad biết đến những ứng dụng đó hay chỉ cho trẻ một thiết bị để thu hút sự tập trung của chúng khỏi những thứ khác.It is true that undeniable is the App Storeoffers many wonderful learning application for children, digital equipment will give children the skills flexibility, stimulating intelligence, but try asking how much of the parents for children to play iPad know which application or device only for children to draw their attention away from other things.Các máy sấy chân không bao gồm thép không gỉ chứa dọc, trộn thiết bị khuấy,thiết bị xả, thiết bị số, hệ thống khí Thượng viện và vân vân.The Vacuum Dryer consists of stainless steel vertical container, mixing stir device,discharge device, gear device, senate gas system and so on.Kiến thức và kỹ năng:Chuyên gia nhận được kiến thức về các vấn đề cơ bản của hoạt động thiết bị điện tử, thiết bị số, xử lý dữ liệu, truyền tải và hiển thị, công nghệ thông tin, hệ thống radio- sân bay.Knowledge and skills:Specialist receives knowledge on the basics of electronic equipment functioning, digital equipment, data processing, transfer and display, IT technologies, airport radio-electronic systems.Chúng tôi sở hữu máy in Heidelberg và Roland là những thiết bị tiên tiến nhất được sản xuất tại Đức,hoàn hảo trước khi in thiết bị số và sau khi in thiết bị gia công tự động.We own Heidelberg and Roland printing machines which are the most advanced devices made in Germany,perfect before printing numeric equipment and after printing automatic machining equipment..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0238

Xem thêm

một số thiết bịsome equipmentsome devicessome appliancessố lượng thiết bịnumber of devicesthiết bị kỹ thuật sốdigital devicedigital equipmentcác tham số sau trong cấu hình của thiết bịthe following parameters in the configuration of the devicesố lượng lớn các thiết bịlarge number of devicesmột số thiết bị có thểsome devices maysố nhận dạng thiết bịdevice identifiersdevice identifiersố lượng thiết bị kết nốinumber of connected devicesvô số thiết bịcountless devicesmột số thiết bị androidsome android devicescó một số thiết bịthere are some devicesmột số thiết bị điện tửsome electronic devicesmột số thiết bị sẽsome devices will

Từng chữ dịch

thiếtdanh từdeviceunitgearthiếtđộng từsetthiếttính từessentialbịđộng từbesốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmany thiết bị siêu âm hielscherthiết bị sơn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thiết bị số English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thiết Bị Số Là Gì