En Route Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- phó từ
- đang trên đường đi
en route
en route On or along the way, as in We'll pick up Dan en route to the restaurant, or We can finish our discussion en route. This French term was adopted into English in the late 1700s.en route
Currently traveling to addition or something. We're en avenue to the affair and should be there in bristles minutes. It looks like the amalgamation is en avenue and should access today.Learn more: en, routeen route
On or forth the way, as in We'll aces up Dan en avenue to the restaurant, or We can accomplishment our altercation en route. This French appellation was adopted into English in the backward 1700s. Learn more: en, routeen ˈroute
(from French) on the way; while travelling from/to a accurate place: We chock-full for a barbecue en route. ♢ The bus bankrupt down en avenue from Boston to New York.Learn more: en, routeLearn more:
More Idioms/Phrases
else embarrassment of riches empty empty calories empty nest empty suit en masse en route enchilada encyclopedist end end game end justifies the means, the end of one's rope, at the employ in empower empower (someone) to (do something) empower to do emptier than a banker's heart empty empty calories empty in(to) (something) empty into empty nest empty nest syndrome empty nest, empty nester empty nester empty out empty promise empty suit empty the tank empty threat empty vessels make (the) most noise empty vessels make (the) most sound empty vessels make most noise empty vessels make the most sound empty-nesters en en masse en route enable enable (one) to (do something) enable to do enamel enamor enamored of enamored of (someone or something) encase encase (something) in (something) encase in enchant enchant with enchant with (something) enchantment enchilada enclose enclose (someone or something) (with)in (something) enclose in enclosed please find (something) enclosed please find... encompass encompass (someone or something) in (something) encompass in encourage encourage (one) in (something)English Vocalbulary
en suite en-tout-cas enable enabled enabled interrupt enabler enables enabling enact enactable enacted enacting enacting clauses enaction enactive enactment enactments enactor An en route idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with en route, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ en routeHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » En Route Nghĩa Là Gì
-
En-route Là Gì? - Learn Lingo
-
Ý Nghĩa Của En Route Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ En Route - Từ điển Anh - Việt
-
EN ROUTE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
En Route
-
Ad ơi '' The Weather En Route '' Thì En Có Nghĩa Là Gì ạ Em Cảm ơn Ad...
-
Từ điển Anh Việt "en Route" - Là Gì?
-
En Route Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
En Route Là Gì, Nghĩa Của Từ En Route | Từ điển Anh - Việt
-
"en Route" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"en Route " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
En Route Là Gì - Nghĩa Của Từ En Route - Hỏi Đáp
-
Định Nghĩa En Route Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ En Route Là Gì