Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). hình thái từ. Ved: enslaved; Ving:enslaving. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · enslave ý nghĩa, định nghĩa, enslave là gì: 1. to force someone to remain in a bad situation : 2. to make a slave of someone: 3. to control…
Xem chi tiết »
enslavement ý nghĩa, định nghĩa, enslavement là gì: 1. the act of making a slave of someone: 2. the act of controlling someone's actions, thoughts…
Xem chi tiết »
Enslave là gì: / in'sleiv /, Ngoại động từ: biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình thái từ: Từ... Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa
Xem chi tiết »
adj. held in slavery; bond, enthralled, in bondage. born of enslaved parents. v. make a slave of; bring ...
Xem chi tiết »
Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Chia động từSửa đổi. enslave. Dạng không chỉ ngôi. Động ...
Xem chi tiết »
A well-known prophetic tradition has severely chastised those who enslave free people for monetary gain. more_vert.
Xem chi tiết »
enslaved có nghĩa là: enslave /in'sleiv/* ngoại động từ- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ enslave trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enslave ...
Xem chi tiết »
Enslaved nghĩa là gì ? enslave /in'sleiv/ * ngoại động từ - biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: enslave nghĩa là biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Xem chi tiết »
enslave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enslave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enslave.
Xem chi tiết »
Enslaved nghĩa là gì ? Một ban nhạc Black Metal Na Uy mang đậm bản sắc Viking được biết đến nhiều nhất vì màn trình diễn tuyệt vời của họ.
Xem chi tiết »
Enslave nghĩa là gì ? enslave /in'sleiv/ * ngoại động từ - biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của enslave. ... Nghĩa là gì: enslave enslave /in'sleiv/ ... Đồng nghĩa: capture, hold down, subject, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Enslaved Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề enslaved nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu