Nghĩa Của Từ Enslave - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/in'sleiv/
Thông dụng
Ngoại động từ
Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
hình thái từ
- Ved: enslaved
- Ving:enslaving
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
bind , capture , chain , check , circumscribe , coerce , compel , confine , deprive , disenfranchise , disfranchise , dominate , enchain , enclose , enthrall , fetter , get hooks into , hobble , hold , immure , imprison , incarcerate , indenture , jail , keep under thumb , oppress , put in irons , reduce , restrain , restrict , secure , shackle , shut in , subdue , subject , subjugate , suppress , tether , tie , yoke , overcomeTừ trái nghĩa
verb
allow , emancipate , free , let go , liberate Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Enslave »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Alexi, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Enslaved Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Enslave Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Enslavement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Enslave Là Gì, Nghĩa Của Từ Enslave | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "enslaved" - Là Gì?
-
Enslave - Wiktionary Tiếng Việt
-
ENSLAVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enslaved Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Enslave Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Enslaved Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Enslave
-
Enslave Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Enslaved Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Enslaved
-
Enslave Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Enslave