Enslaved Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ enslaved tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | enslaved (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enslavedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enslaved tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enslaved trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enslaved tiếng Anh nghĩa là gì.
enslave /in'sleiv/* ngoại động từ- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Thuật ngữ liên quan tới enslaved
- claw-back tiếng Anh là gì?
- Correspondent banks tiếng Anh là gì?
- cocksparrow tiếng Anh là gì?
- west-ender tiếng Anh là gì?
- Partial adjustment tiếng Anh là gì?
- contaminations tiếng Anh là gì?
- containments tiếng Anh là gì?
- pupillage tiếng Anh là gì?
- chairmen tiếng Anh là gì?
- mangosteen tiếng Anh là gì?
- featheriness tiếng Anh là gì?
- compensates tiếng Anh là gì?
- synonymy tiếng Anh là gì?
- catawba tiếng Anh là gì?
- intercorrelation tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enslaved trong tiếng Anh
enslaved có nghĩa là: enslave /in'sleiv/* ngoại động từ- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Đây là cách dùng enslaved tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enslaved tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
enslave /in'sleiv/* ngoại động từ- biến thành nô lệ tiếng Anh là gì? bắt làm nô lệ tiếng Anh là gì? nô dịch hoá ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))
Từ khóa » Enslaved Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Enslave - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Enslave Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Enslavement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Enslave Là Gì, Nghĩa Của Từ Enslave | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "enslaved" - Là Gì?
-
Enslave - Wiktionary Tiếng Việt
-
ENSLAVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enslave Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Enslaved Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Enslave
-
Enslave Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Enslaved Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Enslaved
-
Enslave Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Enslave