Enslave Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
enslave
/in'sleiv/
* ngoại động từ
biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enslave
make a slave of; bring into servitude
- enslave
- enslaver
- enslavement
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Enslaved Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Enslave - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Enslave Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Enslavement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Enslave Là Gì, Nghĩa Của Từ Enslave | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "enslaved" - Là Gì?
-
Enslave - Wiktionary Tiếng Việt
-
ENSLAVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enslaved Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Enslave Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Enslaved Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Enslave
-
Enslaved Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Enslaved
-
Enslave Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Enslave