Enslave

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. enslave
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
enslave Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enslave Phát âm : /in'sleiv/

+ ngoại động từ

  • biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enslave"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enslave" enclave enslave
  • Những từ có chứa "enslave" enslave enslavement enslaver unenslaved
Lượt xem: 479 Từ vừa tra + enslave : biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ khóa » Enslaved Nghĩa Là Gì