Enslave
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- enslave
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ ngoại động từ
- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enslave": enclave enslave
- Những từ có chứa "enslave": enslave enslavement enslaver unenslaved
Từ khóa » Enslaved Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Enslave - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Enslave Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Enslavement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Enslave Là Gì, Nghĩa Của Từ Enslave | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "enslaved" - Là Gì?
-
Enslave - Wiktionary Tiếng Việt
-
ENSLAVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enslaved Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Enslave Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Enslaved Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Enslave Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Enslaved Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Enslaved
-
Enslave Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Enslave