Từ điển Anh Việt "enslaved" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"enslaved" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

enslaved

enslave /in'sleiv/
  • ngoại động từ
    • biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Xem thêm: bond, enthralled, in bondage

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

enslaved

Từ điển WordNet

    adj.

  • held in slavery; bond, enthralled, in bondage

    born of enslaved parents

    v.

  • make a slave of; bring into servitude

English Synonym and Antonym Dictionary

enslaves|enslaved|enslavingsyn.: capture hold down subject

Từ khóa » Enslaved Nghĩa Là Gì