Từ điển Anh Việt "en Route" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"en route" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

en route

en route /Ỵ:n'ru:t/
  • phó từ
    • đang trên đường đi
trên đường đi

Xem thêm: on the way

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

en route

Từ điển WordNet

    adv.

  • on a route to some place; on the way

    help is on the way

    we saw him on the way to California

Từ khóa » En Route Nghĩa Là Gì