7 ngày trước · enable ý nghĩa, định nghĩa, enable là gì: 1. to make someone able to do something, or to make something possible: 2. to allow or make it…
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, động từ Enable mang nghĩa là cho phép, giúp ai đó có khả năng, cơ hội làm gì đó. Enable nghĩa là gì? · Cách dùng cấu trúc Enable · Phân biệt cấu trúc Enable...
Xem chi tiết »
'''i'neibl'''/, Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì), Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì), tạo khả năng, thực năng hóa, có khả năng, ...
Xem chi tiết »
Enable là ai làm một cái gì tức là cho họ cơ hội để làm việc, chứ không có nghĩa là cho ... Tài liệu tham khảo: Lê Đình Bì, Dictionary of English Usage.
Xem chi tiết »
enable trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enable (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
enable/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enable/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì). Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì). Chia động từ ...
Xem chi tiết »
To activate or turn on. Compare disable. English Synonym and Antonym Dictionary. enables|enabled|enabling syn.: ...
Xem chi tiết »
Hiện tại, enable, enable hoặc enablest¹, enables hoặc enableth¹, enable, enable ... Tiếng Anh là gì?nghiêm túc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. enable. render capable or able for some task. This skill will enable you to find a job on Wall Street.
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · ENABLE LÀ GÌ ; enable, enable hoặc enablest¹, enables hoặc enableth¹ ; enabled, enabled hoặc enabledst¹, enabled ; will/shall²enable, will/ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến enable thành Tiếng Việt là: cho phép, cho quyền, ... +10 định nghĩa ... Giờ chúng tôi có thể nhìn thấy xa hơn những gì ánh mắt cho phép.
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2022 · enable, enable hoặc enablest¹, enables hoặc enableth¹, enable ... túc trong tiếng Anh là gì, định nghĩa, chân thành và ý nghĩa và biện pháp ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; enable. bật ; cho phép hiện ; cho phép ; cho ; có khả năng ; có thể cho phép ; có thể khởi động những ; có thể ; giúp cho ; giúp ; khả ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Enable Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề enable nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu