Encore - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
encore
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Thán từ
- 1.3 Danh từ
- 1.4 Ngoại động từ
- 1.4.1 Chia động từ
- 1.5 Tham khảo
- 2 Tiếng Pháp
- 2.1 Cách phát âm
- 2.2 Phó từ
- 2.2.1 Trái nghĩa
- 2.3 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːn.ˌkɔr/
| [ˈɑːn.ˌkɔr] |
Thán từ
encore /ˈɑːn.ˌkɔr/
- (Sân khấu) Nữa!, hát lại!; múa lại!
Danh từ
encore /ˈɑːn.ˌkɔr/
- (Sân khấu) Bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem).
Ngoại động từ
encore ngoại động từ /ˈɑːn.ˌkɔr/
- (Sân khấu) Mời (diễn viên... ) ra (hát, múa... ) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại.
Chia động từ
encore| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to encore | |||||
| Phân từ hiện tại | encoring | |||||
| Phân từ quá khứ | encored | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | encore | encore hoặc encorest¹ | encores hoặc encoreth¹ | encore | encore | encore |
| Quá khứ | encored | encored hoặc encoredst¹ | encored | encored | encored | encored |
| Tương lai | will/shall² encore | will/shall encore hoặc wilt/shalt¹ encore | will/shall encore | will/shall encore | will/shall encore | will/shall encore |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | encore | encore hoặc encorest¹ | encore | encore | encore | encore |
| Quá khứ | encored | encored | encored | encored | encored | encored |
| Tương lai | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | encore | — | let’s encore | encore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “encore”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.kɔʁ/
Phó từ
encore /ɑ̃.kɔʁ/
- Còn. Vivre encore — còn sống
- Nữa. Avancer encore — tiến nữa
- Nhưng ít ra. Vouloir c’est bien, encore faut-it pouvoir — muốn là tốt nhưng ít ra phải làm được encore! — còn nữa a! encore que — (văn học) mặc dầu, tuy rằng Encore qu’il soit jeune — tuy rằng nó còn trẻ; et encore! — còn hơn thế nữa! non seulement...mais encore — không những... mà còn
Trái nghĩa
- Déjà
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “encore”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Encore Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Encore - Từ điển Anh - Việt
-
"encore" Là Gì? Nghĩa Của Từ Encore Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Encore Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Encore Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Encore Nghĩa Là Gì?
-
Encore Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
'encore' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Encore - Encore Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Encore Là Gì
-
Encore Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
"Encore" Có Nghĩa Là Gì? Từ Này Có Phải Từ Mượn Của Nước Khác ...
-
Encore Là Gì ? Nghĩa Của Từ Encore
-
The Encore Là Gì - Nghĩa Của Từ The Encore
-
Encore Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?