Encourage - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | encourage |
Thuật ngữ encourageBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Động viên, khuyến khíchXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Encourage
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Encourage là gì?
Encourage có nghĩa là Động viên, khuyến khích
- Encourage có nghĩa là Động viên, khuyến khích
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Động viên, khuyến khích Tiếng Anh là gì?
Động viên, khuyến khích Tiếng Anh có nghĩa là Encourage.
Ý nghĩa - Giải thích
Encourage nghĩa là Động viên, khuyến khích.
Đây là cách dùng Encourage. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Encourage là gì? (hay giải thích Động viên, khuyến khích nghĩa là gì?) . Định nghĩa Encourage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Encourage / Động viên, khuyến khích. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Encourage Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Encourage Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Encourage | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Encourage Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Encourage | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Encourage - Từ điển Anh - Việt
-
Encourage Là Gì? Cấu Trúc Encourage To V Cần Nhớ - Fast English
-
Từ điển Anh Việt "encourage" - Là Gì?
-
Cấu Trúc Encourage Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất - Step Up English
-
ENCOURAGED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Encourage Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Cấu Trúc Encourage: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập Chi Tiết]
-
Encouraged Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Cấu Trúc Encourage Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Encourage
encourage