English Adventure - VEGETABLE - TFlat

Học tiếng anh TFlat

  • Nâng cấp tài khoản VIP
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Toggle navigationBlog học tiếng anh TFlat
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Tiếng Anh trung học
  • Thư viện
  • Trang chủ
  • English Adventure Words
English Adventure - VEGETABLE 3,752

CHỦ ĐỀ VEGETABLE

Luyện tậpGame VIP 1Game VIP 2

vegetable

vegetable (n.) : rau quả /ˈvedʒtəbl/

Ex: You should eat more vegetable. Bạn nên ăn rau nhiều hơn.

bean sprouts

bean sprouts (n.) : giá đỗ /biːn sprəʊts/

Ex: My mom asked me to buy some bean sprouts.Mẹ tôi bảo tôi mua một ít giá đỗ.

broccoli

broccoli (n.) : súp lơ xanh /ˈbrɒkəli/

Ex: I hate eating broccoli.Tôi ghét ăn súp lơ xanh.

cauliflower

cauliflower (n.) : súp lơ trắng /ˈkɒlɪflaʊə/

Ex: My favorite vegetable is cauliflower.Loại rau ưa thích của tôi là súp lơ trắng.

carrot

carrot (n.) : cà rốt /'kærət/

Ex: Rabbits like eating carrots. Thỏ thích ăn cà rốt.

cabbage

cabbage (n.) : cải bắp /ˈkæbɪdʒ/

Ex: Can I have more cabbage? Tôi có thể có bắp cải nhiều hơn không?

celery

celery (n.) : cần tây /ˈsɛləri/

Ex: My mom loves planting celery.Mẹ tôi thích trồng cần tây.

garlic

garlic (n.) : tỏi /ˈɡɑːlɪk/

Ex: Garlic is very good for health.Tỏi rất tốt cho sức khoẻ.

ginger

ginger (n.) : gừng /ˈdʒɪndʒə/

Ex: My dad likes to drink tea with ginger.Bố tôi thích uống trà với gừng.

pepper

pepper (n.) : quả ớt ngọt /ˈpɛpə/

Ex: Have you ever tried frying pepper with egg?Bạn đã bao giờ thử chiên ớt ngọt với trứng chưa?

pumpkin

pumpkin (n.) : bí ngô /ˈpʌm(p)kɪn/

Ex: He hates eating pumpkin.Anh ta ghét ăn bí.

Luyện tập 1Luyện tập 2Luyện tập 3

Cùng chuyên mục

English Adventure - DISEASE

English Adventure - DISEASE

07/05/2023

English Adventure - Photography (Cont)

English Adventure - Photography (Cont)

07/05/2023

Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập

Email hỗ trợ

contact.tflat@gmail.com Nâng cấp tài khoản VIP

Tiếng Anh TFlat
Tiếng anh giao tiếp trên iOS

Từ khóa » Cọng Giá đỗ Tiếng Anh