How To Say ""giá đỗ"" In American English. - Language Drops
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Thêm từ về rau củ quả/giá đỗHow to say ""giá đỗ"" in American English.Vietnamese
giá đỗ
American Englishsprouts
Learn the word in this minigame:
More "Thêm từ về rau củ quả" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishtỏi tâyleekmăng tâyasparagusđậu hà lanpeacải bru-xenbrussels sproutcải thìabok choyatisôartichokecà tímeggplantkhoai langsweet potatocải xoănkalecủ cải đỏbeetrootđậu nànhsoybeanstôi đun sôiI boiltôi omI braisetôi gọt vỏI peeltôi thái hạt lựuI dicebơavocadochanhlemonô liuolivecà rốtcarrottỏigarlicxà láchlettucemùi tâyparsleycà chuatomatocái nạogratertô trộnmixing bowlthớtcutting boardhạt bípumpkin seedlựupomegranatenam việt quấtcranberrycái kẹptongsdụng cụ ép tỏigarlic pressExample sentences
American EnglishA sweet potato is often orange in color.How ""giá đỗ"" is said across the globe.
HungariancsírákKorean새싹Castilian Spanishlos brotesJapaneseもやしFrenchle germeMandarin Chinese芽Italiani germogliGermandie SprossenRussianросткиBrazilian Portugueseos brotosHebrewנבטיםArabicبراعمTurkishfilizDanishspirerSwedishgroddarNorwegianspirerHindiअंकुरTagalogusbongEsperantoŝosoDutchde kiemgroentenIcelandicspírurIndonesiankecambahBritish EnglishsproutsMexican Spanishlos brotesEuropean Portugueseos rebentosCantonese Chinese芽菜Thaiถั่วงอกPolishkiełkiHawaiianNOTAVAILABLEMāoriparauteSamoantatupuGreekβλαστάριαFinnishidutPersianجوانهEstonianrooskapsasCroatiankliceSerbianклицеBosniankliceSanskritSwahilichipukiziYorubasipirautiIgbosprawụtụUkrainianпаросткиCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "sprouts" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Cọng Giá đỗ Tiếng Anh
-
"Giá Đỗ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
• Giá đỗ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Sprouting | Glosbe
-
Giá đỗ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - YouTube
-
41 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RAU CỦ... - BK Learning Commons
-
English Adventure - VEGETABLE - TFlat
-
Từ Vựng Các Loại Rau Củ Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chủ đề: Các Loại Rau Củ
-
Giá đỗ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bỏ Túi 120+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả, Trái Cây, Các Loại Hạt
-
Giá Đỗ Tiếng Anh Là Gì - How To Say Giá Đỗ In American English
-
Tác Dụng Của Rau Mầm Giá đỗ Với Sức Khỏe