English Letter R: Cách Phát âm Chữ "R" Như Người Bản Xứ
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh, thật dễ dàng cho người học khi chữ cái “R” trong tiếng Anh chỉ có một biến thể duy nhất là âm /r/ cho dù từ đó chứ một hay hai chữ “R” liền nhau (RR), ngoài ra trong một số trường hợp, chữ “R” không được phát âm hay còn gọi là phụ âm câm.
Vậy bạn có biết khi nào nó trở thành âm câm, khi nào chữ cái “R” trong tiếng Anh được phát âm thành /r/? Nếu đã quên hay kí ức chỉ còn lại chút mơ hồ, hãy để chúng mình gợi nhắc lại cho bạn 3 khả năng khi phát âm chữ “R” trong tiếng Anh nha!
1. Chữ cái “R” thường được phát âm là /r/
register | /ˈredʒɪstər/ | (v) | đăng ký |
cry | /kraɪ/ | (v) | khóc |
dry | /draɪ/ | (v) | làm khô |
rabbit | /ˈræbɪt/ | (n) | con thỏ |
railway | /ˈreɪlweɪ/ | (n) | đường sắt |
reaction | /riˈækʃən/ | (n) | phản ứng |
rude | /rude/ | (a) | thô lỗ |
ready | /’redi/ | (a) | sẵn sàng |
right | /raɪt/ | (a) | đúng |
2. Hai chữ “RR” vẫn được phát âm là /r/
arrange | /əˈreɪndʒ/ | (v) | sắp xếp |
arrive | /əˈraɪv/ | (v) | đến |
embarrass | /’ɪmˈberəs/ | (v) | làm cho bối rối |
cherry | /ˈtʃeri/ | (n) | quả cherry |
ferry | /ˈferi/ | (n) | phà |
carriage | /ˈkerɪdʒ/ | (n) | xe ngựa |
correct | /kəˈrekt/ | (a) | đúng |
merry | /ˈmeri/ | (a) | vui vẻ |
barren | /ˈbærən/ | (a) | cằn cỗi |
3. Khi chữ “R” được theo sau bởi một phụ âm hoặc nguyên âm “e” câm hoặc khi chữ R đứng cuối từ thì phát âm là /r/.
equip | /ɪˈkwɪp/ | (v) | trang bị |
order | /ˈɔːrdər/ | (v) | gọi món ăn |
depart | /dɪˈpɑːrt/ | (v) | khởi hành |
airport | /ˈerpɔːrt/ | (n) | sân bay |
storm | /stɔːrm/ | (n) | cơn bão |
supermarket | /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/ | (n) | siêu thị |
four | /fɔːr/ | (a) | số bốn |
more | /mɔːr/ | (a) | hơn nữa |
worse | /wɜːrs/ | (adv) | tồi hơn |
*Exceptions (Ngoại lệ)
- thawing /θɑːriŋ/ (n): sự tan băng tuyết
Thật đơn giản với 3 tình huống kết hợp chữ cái khi phát âm chữ “R” trong tiếng Anh.
Tuy nhiên, có một chút khác biệt về âm /r/ bạn cần “note” giữa tiếng Anh – Mỹ và tiếng Anh – Anh. Cụ thể, trong tiếng Anh – Mỹ, chữ “R” khi đi theo sau các nguyên âm thì được phát âm khá rõ. Còn ngược lại, trong tiếng Anh – Anh, khi đi theo sau các nguyên âm, chữ “R” sẽ không được phát âm rõ thành /r/ mà thường sẽ biến thành âm /ə/. Ví dụ từ “there”, nếu như tiếng Anh giọng Mỹ sẽ nói là /ðer/, thì tiếng Anh giọng Anh lại phát âm là /ðeə/.
Vậy làm thế nào để ghi nhớ một cách nhanh chóng mà hiệu quả nhất? Câu trả lời chính nằm ở 2 chữ “quyết tâm”. Hãy đặt mục tiêu cho bản thân, từ đó tạo động lực cho bản thân chăm chỉ và nỗ lực mỗi ngày. Những yếu tố đó không chỉ giúp bạn làm chủ, thành thạo tiếng Anh mà còn đưa bạn tới bến bờ thành công trong tương lai không xa.
English letter pronunciationPhát âmTừ khóa » Những Từ Tiếng Anh Phát âm R
-
Bài 44 - Consonant /r/ (Phụ âm /r/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản
-
Chữ R Với Cách Phát âm Duy Nhất - VnExpress
-
Bài 38 Phụ âm /r/ [Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản #1] - YouTube
-
Cách Phát âm /r/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Phát âm R Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Chữ R Trong Tiếng Anh
-
Học Phát âm | Phần 1: Phụ âm / R / Và / W / | VOCA.VN
-
Cách Phát âm Chữ R Chuẩn Và đầy đủ Nhất - Tiếng Anh Cấp Tốc
-
3 CÁCH PHÁT ÂM CHỮ R CỰC ĐƠN GIẢN TRONG TIẾNG ANH IPA
-
R, R | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Chữ R Trong Tiếng Anh - Alokiddy
-
Đừng Mắc Sai Lầm Khi Phát âm âm /r/ Nữa
-
Ngày 22: Phát âm Cặp âm /r/ Và /l/ | Học Phát âm Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Phụ âm /r/ & /w/ Cùng Các Dấu Hiệu Nhận Biết Hữu ích