Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển Sea. /siː/ biển . Ocean. /ˈəʊʃən/ đại dương. Wave. /weɪv/ sóng. Island. /ˈaɪlənd/ hòn đảo. Harbor, Port. cảng biển . Lighthouse. /ˈlaɪthaʊs/ Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng) Submarine. /ˌsʌbmərˈiːn/ tàu ngầm. Ship. /ʃɪp/ tàu.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Tả cảnh bãi biển bằng tiếng Anh ... One morning when I woke up, before my eyes was a beautiful beach scene. It is a large space. Clear blue sky ... Từ vựng tiếng Anh về biển · 10 cụm từ tiếng Anh về biển...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2019 · Các hoạt động ở bãi biển luôn là đề tài hấp dẫn với chúng ta vào những ngày hè. Bạn đã trang bị đủ cho mình vốn từ vựng về chủ đề bãi biển ...
Xem chi tiết »
2. Các cụm từ thông dụng với “BEACH”- Bãi Biển trong Tiếng Anh · beach ball. một quả bóng lớn, nhẹ, có màu sắc rực rỡ chứa đầy không khí mà mọi người chơi đùa, ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2016 · Từ vựng tiếng Anh chủ đề trên bãi biển - At the Beach là một trong những chủ đề học tiếng Anh thú vị dành cho trẻ em cũng như tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Vì vậy, đừng bỏ lỡ bộ từ vựng Tiếng Anh về biển dưới đây để gia tăng kiến thức cho kỳ nghỉ thêm tuyệt vời nhé! Sea: biển. Ocean: đại dương.
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2019 · TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BIỂN · Sea (n): biển · Ocean (n): đại dương · Wave (n): sóng · Island (n): đảo · Harbor (n): cảng · Port (n): cảng · Submarine (n): ...
Xem chi tiết »
4. Từ vựng tiếng Anh về các loại cá biển. English, Pronounce, Tiếng Việt. barracuda, /'bærə ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2021 · Từ vựng tiếng Anh dùng khi đi biển ; 3, beach ball. /ˈbiːtʃ ˌbɔːl/ (Anh-Anh) /ˈbiːtʃ ˌbɑːl/ (Anh-Mỹ). bóng dùng ở bãi biển ; 4, deckchair, /ˈdek.
Xem chi tiết »
One morning when I woke up, before my eyes was a beautiful beach scene. It is a large space. Clear blue sky ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · I. Những câu nói hay về biển bằng tiếng Anh · Smell the sea and feel the sky. · Take me to the ocean. · I'm pretty sure my birthstone is a seashell ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh về bãi biển. Sand /sænd/: Cát. Ocean /'əuʃeən/: Đại dương. Wave /weɪv/: Sóng. Boat /boʊt/: Thuyền.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Trên bãi biển ; Tại bãi biển At the beach ; Sóng Wave ; Cát Sand ; Hoàng hôn Sunset ; Thủy triều lên High tide.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Hoạt động bãi biển ... Bãi biển có nhiều cát không? Is it a sandy beach? Có an toàn cho trẻ em không? Is it safe for children? Chúng tôi có ...
Xem chi tiết »
BỐN MẸO HỮU ÍCH ĐỂ CẢI THIỆN KỸ NĂNG NÓI CỦA BẠN · 9 BÍ QUYẾT HỌC NGOẠI NGỮ · CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH BUSINESS ENGLISH COACHING · 9 SỰ THẬT THÚ VỊ VỀ TIẾNG ANH · 10 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ Tiếng Anh Về Bãi Biển
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ tiếng anh về bãi biển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu