TOP 50+ Câu Nói Hay Về Biển Bằng Tiếng Anh - Hack Não
Có thể bạn quan tâm
Bạn vừa trải qua một kỳ nghỉ tuyệt vời với nắng vàng, gió mát, biển khơi. Và đương nhiên là bạn đã chụp một vài tấm ảnh lung linh trong khung cảnh ấy rồi. Tất cả những gì bạn cần bây là là một câu nói hay về biển bằng tiếng Anh để làm… caption ảnh up mạng. Nếu đúng là như thế thì bài viết sau đây của Hack Não sẽ cực kỳ hữu ích cho bạn đó.
I. Những câu nói hay về biển bằng tiếng Anh
Một số câu nói hay về biển bằng tiếng Anh dưới đây sẽ không làm bạn thất vọng.
- Smell the sea and feel the sky. Let your soul and spirit fly. – Van MorrisonHít lấy mùi biển và cảm nhận bầu trời. Để cho tâm hồn và tinh thần của bạn bay bổng.
- Take me to the ocean. Let me sail the open sea. To breathe the warm and salty air and dream of things to be. – Erica BillupsHãy đưa tôi đến biển lớn. Hãy để tôi chèo thuyền ra khơi. Hít thở bầu không khí ấm áp và mặn mòi và mơ về những điều sẽ trở thành.
- I’m pretty sure my birthstone is a seashell. – UnknownTôi khá chắc chắn rằng viên đá sinh của tôi là một vỏ sò.
- We dream in colors borrowed from the sea. – UnknownChúng tôi mơ trong những màu sắc đến từ biển cả.
- Live in the sunshine, swim in the sea, drink the wild air. – Ralph Waldo EmersonSống trong ánh nắng mặt trời, bơi ở trên biển, uống không khí hoang dã.
- You can never cross the ocean until you have courage to lose sight of the shore. – Christopher ColumbusBạn không bao giờ có thể vượt qua đại dương cho đến khi bạn có đủ can đảm để bờ biển khuất tầm nhìn.
- Dance with the waves, move with the sea. Let the rhythm of the water set your soul free. – Christy Ann MartineNhảy cùng làn sóng, múa hát cùng với biển. Hãy để nhịp nước thả hồn bạn tự do.
- I believe in the ocean curing all bad moods. I believe in the waves wiping away worries. I believe in seashells bringing good luck. I believe in toes in the sand grounding my soul. – UnknownTôi tin vào đại dương chữa khỏi mọi tâm trạng tồi tệ. Tôi tin vào những con sóng cuốn đi những lo toan. Tôi tin vào vỏ sò mang lại may mắn. Tôi tin vào những ngón chân trên cát tiếp đất cho tâm hồn tôi.
- Follow the river and you will find the sea. – French ProverbĐi theo dòng sông và bạn sẽ tìm thấy biển.
- The sea, once it casts its spell, holds one in its net of wonder forever. – Jacques Yves CousteauBiển, một khi nó sử dụng phép thuật của mình, sẽ giữ một người trong lưới của sự kỳ diệu của nó mãi mãi.
- Friends, sun, sand and sea. That sounds like a summer to me. – UnknownBạn bè, mặt trời, cát và biển. Điều đó nghe giống như một mùa hè đối với tôi.
- The sea is an underwater museum still awaiting its visitors. – Phillip DioleBiển là một bảo tàng dưới nước vẫn đang chờ đợi du khách của nó.
- The sea always filled her with longing, though for what she was never sure. – Cornelia FunkeNàng biển luôn tràn ngập trong cô những khao khát, mặc dù cô không bao giờ chắc chắn về điều gì.
- My soul is full of longing for the secret of the sea, and the heart of the great ocean sends a thrilling pulse through me. – Henry Wadsworth LongfellowTâm hồn tôi tràn đầy khao khát bí mật của biển cả, và trái tim của đại dương gửi một nhịp đập rộn ràng qua tôi.
- The sea appears all golden. Beneath the sun-lit sky. – Heinrich HeineBiển hiện ra toàn một màu vàng. Bên dưới bầu trời ngập nắng.
- The sea does not link to be restrained.- Rick RiordanBiển không hề có liên kết tới việc bị kìm hãm.
- At sea, I learned how little a person needs, not how much. – Robin Lee GrahamỞ biển, tôi học được một người cần ít như thế nào, chứ không phải cần nhiều như thế nào.
II. Danh ngôn hay về biển bằng tiếng Anh
Trong những câu nói hay về biển bằng tiếng Anh, có một số câu danh ngôn nổi tiếng ở nước ngoài.
- Life is like the ocean, it goes up and down – Vanessa ParadisCuộc đời cũng như đại dương vậy, đi lên và đi xuống.
- A smooth sea never made a skilled sailor. – Franklin D. RooseveltMột biển cả êm dịu không bao giờ tạo nên một thủy thủ giỏi. (Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo)
- We ourselves feel what we are doing is just a drop in the ocean. But the ocean would be less because of that missing drop. – Mother TeresaChúng ta cảm thấy những gì chúng ta làm chỉ là một giọt nước trong đại dương. Nhưng đại dương sẽ ít đi nếu không có giọt nước ấy.
- You can’t cross the sea merely by standing and staring at the water. – Rabindranath TagoreBạn không thể băng qua biển chỉ bằng cách đứng và nhìn chằm chằm vào mặt nước.
- Advice from the Ocean: Be shore of yourself. Come out of your shell. Take time to coast. Avoid peer pressure. Sea life’s beauty. Don’t get so tide down on work that you miss out on life’s beautiful waves. – UnknownLời khuyên từ Đại Dương: Hãy là bến bờ của chính mình. Bước khỏi vùng an toàn của bạn. Dành thời gian để đi tới bờ biển. Tránh áp lực từ bạn bè. Vẻ đẹp của cuộc sống biển. Đừng chìm đắm trong công việc đến mức bỏ lỡ những con sóng tuyệt đẹp của cuộc sống.
- Water always goes where it wants to go, and nothing, in the end, can stand against it. Water is patient. Dripping water wears away a stone. – Margaret AtwoodNước luôn đi đến nơi nó muốn đến, và cuối cùng, không có gì có thể chống lại nó. Nước kiên nhẫn. Nước chảy đá mòn.
- I wanted freedom, open air and adventure. I found it on the sea. – Alain GerbeaultTôi muốn tự do, không khí thoáng đãng và phiêu lưu. Tôi tìm thấy nó ở trên biển.
- The ocean stirs the heart, inspires the imagination and brings eternal joy to the soul. – WylandĐại dương khuấy động trái tim, gây cảm hứng cho trí tưởng tượng và mang lại niềm vui bất diệt cho tâm hồn.
- Our knowledge is a little island in a great ocean of nonknowledge. – Isaac Bashevis SingerHiểu biết của chúng ta như một hòn đảo nhỏ giữa đại dương mênh mông tri thức.
- Even the upper end of the river believes in the ocean. – William StaffordNgay cả thượng nguồn của một dòng sông cũng tin tưởng vào đại dương.
- You must not lose faith in humanity. Humanity is an ocean; if a few drops of the ocean are dirty, the ocean does not become dirty. – Mahatma GandhiBạn đừng mất niềm tin vào con người. Nhân loại là cả một đại dương, nếu vài giọt nước trong đại dương ấy bị bẩn thì cả đại dương cũng không thể bẩn được.
- We are like islands in the sea, separate on the surface but connected in the deep. – William JamesChúng ta giống như những hòn đảo giữa biển khơi, chia cắt trên bề mặt nhưng kết nối dưới đáy sâu.
- Eternity begins and ends with the ocean’s tides.Sự bất diệt bắt đầu và kết thúc bằng những con sóng đại dương.
- Life takes you down many paths, but the best ones lead to the beach.Cuộc sống đưa bạn xuống nhiều con đường, nhưng những con đường tốt nhất dẫn đến bãi biển.
- At night, when the sky is full of stars and the sea is still you get the wonderful sensation that you are floating in space. – Natalie WoodVào ban đêm, khi bầu trời đầy sao và biển lặng, bạn sẽ có được cảm giác tuyệt vời như đang lơ lửng trong không gian.
III. Status tiếng Anh về biển
Nếu bạn thích những câu nói hay về biển bằng tiếng Anh ngắn gọn đơn giản, hợp để làm status vu vơ, bay bổng thì có thể tham khảo các câu dưới đây nha.
- Good vibes happen on the tides.Tâm trạng tốt xuất hiện trên những con sóng.
- Meet me where the sky touches the sea.Gặp tớ ở nơi bầu trời chạm biển cả.
- Happier than a seagull with a French fry.Hạnh phúc hơn cả một con mòng biển bắt được một con cá con Pháp.
- You are the only fish in the sea for me.Nàng là (con cá) duy nhất giữa đại dương đối với tôi.
- Sometimes in the waves of change we find our true direction.Đôi khi trong những làn sóng thay đổi, chúng ta tìm thấy hướng đi thực sự của mình.
- Retirement plan: Sell seashells by the seashore.Kế hoạch Hưu trí: Bán vỏ sò bên bờ biển.
- The cure for anything is salt water: sweat, tears or the sea.Cách chữa trị cho bất cứ thứ gì là nước muối: mồ hôi, nước mắt hoặc nước biển.
- You me and the seaBạn, tôi và biển khơi.
- Long time no sea! (Chế từ câu “Long time no see!”)Lâu rồi không… biển!
- We got no troublesLife is the BubblesUnder the SeaChúng tôi không gặp rắc rốiCuộc sống là bong bóngỞ dưới biển
- The sea calls to meBiển khơi vẫy gọi tôi.
- Wild and free just like the sea.Hoang dã và tự do như biển cả.
- The sound and smell of the sea cleanses my soul.Âm thanh và mùi vị của biển cả thanh lọc tâm hồn tôi.
- Sea la vie! (Chế từ câu “C’est la vie – Cuộc sống mà”)Cuộc sống là biển cả.
- I need vitamin sea.Tôi cần chút vitamin biển.
- Let the waves carry you where the light can not.Hãy để cho những con sóng chăm sóc bạn khi ánh sáng không thể.
- Let the sea set you free.Hãy để cho biển cả trả bạn tự do.
- The ocean is calling and I must go.Đại dương đang vẫy gọi và tôi phải đi.
- The ocean is a mighty harmonist.Đại dương là một nhạc trưởng vĩ đại.
- Don’t worry, beach happy. (Chế từ câu: Don’t worry, be happy)Đừng lo lắng, ra biển là vui.
- Memories are made in flip-flops.Những kỉ niệm được tạo nên từ dép xỏ ngón.
- Me and the ocean: Love at first sight.Tôi và đại dương: Tình yêu sét đánh.
IV. Kết bài
Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn TOP 55 các câu nói hay về biển bằng tiếng Anh, phù hợp để bạn viết vào sổ sách hoặc đăng lên mạng làm status, caption ảnh, hay có dịp thì “chém gió”, giao tiếp tiếng Anh với mấy anh bạn Tây của mình.
Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.
Từ khóa » Những Từ Tiếng Anh Về Bãi Biển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Biển - Leerit
-
70+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Thông Dụng Nhất - Du Học TMS
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bãi Biển “Beach” - HomeClass
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bãi Biển - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Trên Bãi Biển - At The Beach - Alokiddy
-
Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Cả Chi Tiết Nhất
-
Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Cả
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Khi đi Biển - VnExpress
-
Top 5 Bài Viết Về Biển Bằng Tiếng Anh đạt điểm Cao
-
Bãi Biển Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 26 Trên Bãi Biển - LingoHut
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 27 Hoạt động Bãi Biển - LingoHut
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRÊN BÃI BIỂN - The Sungate