TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRÊN BÃI BIỂN - The Sungate

Ship. (Tàu)

Wave.(Sóng)

Harbor.(Cảng)

Boat. (Thuyền)

Coral. (San hô)

Shark.(Cá mập)

Tan. (Rám nắng)

Shell. (Vỏ ốc, sò)

Tide. (Thủy triều)

Ocean. (Đại dương)

Lifeguard.(Cứu hộ)

Seashore.(Bờ biển)

Life jacket.(Áo phao)

Life preserver. (Phao)

Sunbath. (Tắm nắng)

Fisherman. (Ngư dân)

Sunglasses.(Kính râm)

Captain. (Thuyền trưởng)

Lighthouse. (Ngọn hải đăng)

Sandbar. (Bãi cát ở bờ sông)

Suntan lotion. (Kem chống nắng)

Beach ball. (Bóng chuyền bãi biển)

The Sungate - sưu tầm & tổng hợp

CÔNG TY TƯ VẤN & ĐÀO TẠO THE SUNGATE

1. Các khóa học Tiếng Anh:

  • Tiếng Anh Học thuật & Du học: TIẾNG ANH HỌC THUẬT THE SUNGATE
  • Tiếng Anh cho Doanh nhân & Người đi làm:BUSINESS ENGLISH COACHING

2. Tử vi - Phong thủy - Thiết kế logo theo phong thủy:

  • Thiết kế logo theo phong thủy: FENG SHUI BRAND DESIGN
  • Tử vi - Phong thủy - Gieo quẻ (Tarot/Dịch lý):KEIDI HOROSCOPES

Thông tin liên hệ:

  • Trụ sở: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
  • Văn phòng: 168 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TPHCM
  • Website: www.thesungate.com.vn, www.thesungate.edu.vn
  • Email: thesungate5354@gmail.com
  • Hotline: 0971273139

Từ khóa » Những Từ Tiếng Anh Về Bãi Biển