Entanglements Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ entanglements tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm entanglements tiếng Anh entanglements (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ entanglements

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

entanglements tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entanglements trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entanglements tiếng Anh nghĩa là gì.

entanglement /in'tæɳglmənt/* danh từ- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng- sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, - (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)- sự ùn lại (giao thông)

Thuật ngữ liên quan tới entanglements

  • horrify tiếng Anh là gì?
  • brake-harrow tiếng Anh là gì?
  • clones tiếng Anh là gì?
  • overfill tiếng Anh là gì?
  • peace-officer tiếng Anh là gì?
  • hee-haw tiếng Anh là gì?
  • sect tiếng Anh là gì?
  • non-lending tiếng Anh là gì?
  • snuffer-tray tiếng Anh là gì?
  • raze tiếng Anh là gì?
  • aldermanic tiếng Anh là gì?
  • pollenation tiếng Anh là gì?
  • hermaphroditic tiếng Anh là gì?
  • nhanh tiếng Anh là gì?
  • finlander tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entanglements trong tiếng Anh

entanglements có nghĩa là: entanglement /in'tæɳglmənt/* danh từ- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng- sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, - (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)- sự ùn lại (giao thông)

Đây là cách dùng entanglements tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entanglements tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

entanglement /in'tæɳglmənt/* danh từ- sự làm vướng mắc tiếng Anh là gì? sự làm mắc bẫy tiếng Anh là gì? sự làm vướng vào tiếng Anh là gì? sự vướng mắc tiếng Anh là gì? sự vướng víu tiếng Anh là gì? điều làm vướng mắc tiếng Anh là gì? điều làm vướng víu- sự làm vướng vào khó khăn tiếng Anh là gì? sự làm bối rối tiếng Anh là gì? sự làm lúng túng tiếng Anh là gì? cảnh khó khăn bối rối tiếng Anh là gì? cảnh khó khăn lúng túng- sự làm rối rắm tiếng Anh là gì? sự rối rắm tiếng Anh là gì? điều rối rắm tiếng Anh là gì? - (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai tiếng Anh là gì? cọc...)- sự ùn lại (giao thông)

Từ khóa » Sự Vướng Víu Trong Tiếng Anh